Bài 5 - Short vowel /ʌ/ (Nguyên âm ngắn /ʌ/

T

trunganh.pro99

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Examples
Example Transcription
Listen​
Meaning
up​
/ʌp/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]lên trên, ở trên[/FONT] wonderful /'wʌndəfʊl/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]tuyệt diệu[/FONT] cut /kʌt/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]cắt[/FONT] bun /bʌn/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]bánh bao nhân nho[/FONT] dump /dʌmp/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]đống rác[/FONT] shutter /'ʃʌtə(r)/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]cửa chớp[/FONT] stump /stʌmp/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]gốc rạ, gốc cây[/FONT] cup /kʌp/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]tách, chén[/FONT] hut /hʌt/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]túp lều[/FONT] suck /sʌk/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]mút, hút (v)[/FONT] bug /bʌg/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]con rệp[/FONT] hug /hʌg/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]cái ôm chặt[/FONT] must /mʌst/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]phải[/FONT] much /mʌtʃ/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]nhiều[/FONT] sunny /ˈsʌni/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]nắng, có nắng[/FONT] ugly /ˈʌgli/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]xấu xí[/FONT] shut down /'ʃʌtdaʊn/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]tắt máy (máy tính)[/FONT] untrue /ʌnˈtruː/
loa.gif
[FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]sai, không đúng[/FONT] Identify the vowels which are pronounce /ʌ/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /)
1. "o" thường được phát âm là /ʌ/trong những từ có một âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của những từ có nhiều âm tiết.
Example Transcription Listen Meanings come /kʌm/
loa.gif
đến, tới some /sʌm/
loa.gif
một vài done /dʌn/
loa.gif
đã làm xong love /lʌv/
loa.gif
tình yêu does /dʌz/
loa.gif
làm (ngôi thứ 3) dove /dʌv/
loa.gif
chim bồ câu other /ˈʌð.ə/
loa.gif
khác among /əˈmʌŋ/
loa.gif
trong số, trong đám monkey /ˈmʌŋ.ki/
loa.gif
con khỉ mother /ˈmʌðə/
loa.gif
mẹ brother /ˈbrʌðə/
loa.gif
anh, em trai honey /ˈhʌni/
loa.gif
mật ong nothing /ˈnʌθɪŋ/
loa.gif
không có gì company /ˈkʌmpənɪ/
loa.gif
công ty thorough /ˈθʌrə/
loa.gif
hoàn toàn, khắp cả 2. "u" thường được phát âm là /ʌ/ đối với những từ có tận cùng bằng u+phụ âm
Example Transcription Listen Meanings but /bʌt/
loa.gif
nhưng cup /kʌp/
loa.gif
cái tách, chén cult /kʌlt/
loa.gif
sự thờ cúng dust /dʌst/
loa.gif
bụi gun /gʌn/
loa.gif
khẩu súng skull /skʌl/
loa.gif
sọ, xương sọ smug /smʌg/
loa.gif
tự mãn, tự đắc Trong những tiếp đầu ngữ un, um
Example Transcription Listen Meanings uneasy /ʌnˈiːzɪ/
loa.gif
bối rối, lúng túng unhappy /ʌnˈhæpɪ/
loa.gif
không sung sướng unable /ʌnˈeɪbļ/
loa.gif
không thể umbrella /ʌmˈbrelə/
loa.gif
cái ô, dù umbrage /ˈʌmbrɪdʒ/
loa.gif
bóng cây, bóng mát umbilicus /ʌm'bɪlɪkəs/
loa.gif
cái rốn 3. "oo"
 
Top Bottom