English THCS Answer and explain "why?"

JoJo- TJZ

Học sinh
Thành viên
9 Tháng bảy 2021
92
55
36
Hà Nội
THCS Vạn Thái
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others’ in each line.
1. A. decline B. body C. gradual D. dependent
2. A. statue B. departure C. suggestion D. content
3. A. finger B. sniff C. offspring D. of
4. A. crumble B. ceramic C. cover D. economy
5. A. earthen B. smooth C. without D. though
6. A. plough B.enough C. gragh D.coughing
7. A. access B.account C. accident D. success
8. A. charity B. checkup C. chimpanzee D. character
9. A. suggest B. gesture C. guest D. gymnastics
10. A. delicate B. diploma C. folk D. liver
Exercise 2: Choose the word whose underlined part is from the others’ in each line pronounced differently
1. A. slope B. category C. leftovers D. social
2. A. insult B. vulnerable C. drug D. cactus
3. A. factor B. sword C. absorb D. fork
4. A. epidemic B. pretend C. eject D. hesitate
5. A. concern B. pattern C. vertical D. insert
7. A. marital B. irritate C. tension D. soften
8. A. ginger B. gangster C. gossip D. goggles
9. A. arithmetic B.threaten C.thereby D.therapy
Giải thích tại sao khoanh!! ( phát âm của phần gạch chân có gì thì phiên âm giúp mình ạ-k thôi cũng đươc)
___Tks___
 

Diệp Hạ Bạch

Cựu TMod Anh
HV CLB Địa lí
Thành viên
28 Tháng sáu 2020
732
2,508
306
Thái Bình
Muốn biết hãy hỏi :D
Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others’ in each line.
1. A. decline B. body C. gradual D. dependent
2. A. statue B. departure C. suggestion D. content
3. A. finger B. sniff C. offspring D. of
4. A. crumble B. ceramic C. cover D. economy
5. A. earthen B. smooth C. without D. though
6. A. plough B.enough C. gragh D.coughing
7. A. access B.account C. accident D. success
8. A. charity B. checkup C. chimpanzee D. character
9. A. suggest B. gesture C. guest D. gymnastics
10. A. delicate B. diploma C. folk D. liver
Exercise 2: Choose the word whose underlined part is from the others’ in each line pronounced differently
1. A. slope B. category C. leftovers D. social
2. A. insult B. vulnerable C. drug D. cactus
3. A. factor B. sword C. absorb D. fork
4. A. epidemic B. pretend C. eject D. hesitate
5. A. concern B. pattern C. vertical D. insert
7. A. marital B. irritate C. tension D. soften
8. A. ginger B. gangster C. gossip D. goggles
9. A. arithmetic B.threaten C.thereby D.therapy
Giải thích tại sao khoanh!! ( phát âm của phần gạch chân có gì thì phiên âm giúp mình ạ-k thôi cũng đươc)
___Tks___
Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others’ in each line.
1. A. decline /dɪ'klaɪn/ B. body /ˈbɒd.i/ C. gradual /ˈɡrædʒ.u.əl/ D. dependent /dɪˈpen.dənt/
2. A. statue /ˈstætʃ.uː/ B. departure /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ C. suggestion /səˈdʒes.tʃən/ D. content /kənˈtent/
3. A. finger /ˈfɪŋ.ɡər/ B. sniff /snɪf/ C. offspring /ˈɑːf.sprɪŋ/ D. of /əv/
4. A. crumble /ˈkrʌm.bəl B. ceramic /səˈræm.ɪk/ C. cover /ˈkʌv.ər/ D. economy /iˈkɒn.ə.mi/
5. A. earthen /ˈɜː.θən/ B. smooth /smuːð/ C. without /wɪˈðaʊt D. though /ðəʊ/
6. A. plough /plaʊ/ B.enough /ɪˈnʌf/ C. gragh /ɡrɑːf/ D.coughing /kɒf/
7. A. access /ˈæk.ses/ B.account /əˈkaʊnt/ C. accident /ˈæk.sɪ.dənt/ D. success /səkˈses/
8. A. charity /ˈtʃær.ə.ti/ B. checkup /ˈtʃek.ʌp/ C. chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/ D. character /ˈkær.ək.tər/
9. A. suggest /səˈdʒest/ B. gesture /ˈdʒes.tʃər/ C. guest /ɡest/ D. gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/
10. A. delicate /ˈdel.ɪ.kət/ B. diploma /dɪˈpləʊ.mə/ C. folk /fəʊk/ D. liver /ˈlɪv.ər/
Exercise 2: Choose the word whose underlined part is from the others’ in each line pronounced differently

1. A. slope /sləʊp/ B. category /ˈkæt.ə.ɡri/ C. leftovers ˈleftˌəʊ.vər/ D. social /ˈsəʊ.ʃəl/
2. A. insult /ˈɪn.sʌlt/ B. vulnerable /ˈvʌl.nər.ə.bəl/ C. drug /drʌɡ/ D. cactus /ˈkæk.təs/
3. A. factor /ˈfæk.tər/ B. sword /sɔːd/ C. absorb /əbˈzɔːb/ D. fork
4. A. epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ B. pretend /prɪˈtend/ C. eject /iˈdʒekt/ D. hesitate /ˈhez.ɪ.teɪt/
5. A. concern /kənˈsɜːn/ B. pattern /ˈpæt.ən/. C vertical /ˈvɜː.tɪ.kəl/ D. insert /ɪnˈsɜːt/
7. A. marital /ˈmær.ɪ.təl/ B. irritate ˈɪr.ɪ.teɪt C. tension /ˈten.ʃən/ D. soften /ˈsɒf.ən/
8. A. ginger /ˈdʒɪn.dʒər/ B. gangster /ˈɡæŋ.stər/ C. gossip /ˈɡɒs.ɪp/ D. goggles /ˈɡɒɡ.əlz/
9. A. arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/ B.threaten /ˈθret.ən/ C.thereby /ˌðeəˈbaɪ/ D.therapy /ˈθer.ə.pi/
Rất mong những bài này anh nên gạch chân ạ , trong quá trình làm vì chưa gạch chân nên có thể sẽ xảy ra nhầm lẫn.
Anh/chị tham khảo ạ
Những bài tập dạng này mình có thể tự tra những câu chưa biết để nhớ thêm phiên âm ạ
 
Top Bottom