Ngoại ngữ anh6

hoangnga2709

Giải Danh dự "Thử thách cùng Box Hóa 2017"
Thành viên
3 Tháng chín 2014
1,028
1,241
389
Bình Định
anh chị nào giúp em kể tên mọt số dồ dùng học tập với ạ
  • Pen /pen/ chiếc bút.
  • Pencil /’pensl/ bút chì
  • Paper /’peipə/ giấy
  • Draft paper /dræf //’peipə/ giấy nháp
  • Eraser /i’reiz/ cục tẩy
  • Sharpener /’ʃɑ:pənə/: gọt bút chì
  • Text Book /tekst/ /buk/ sách giáo khoa
  • Notebook /’noutbuk/ vở, sổ tay
  • Back pack /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng
  • Crayon /’kreiən/ màu vẽ
  • Scissors /‘sizəz/ cái kéo
  • Glue stick /glu:/ /stick/ keo dán
  • Pen case /pen/ /keis/ hộp bút
  • Calculator /’kælkjuleitə/ máy tính
  • Compass /’kʌmpəs/ compa, la bàn
  • Book /buk/ sách
  • Bag /bæg/ túi, cặp
  • Ruler /’ru:lə/ thước kẻ
  • Board /blæk//bɔ:d/ bảng
  • Chalk /tʃɔ:k/ phấn viết
Nguồn: GOOGLE
 

Chou Chou

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT được yêu thích nhất 2017
4 Tháng năm 2017
4,070
4,352
704
23
Phú Thọ
THPT Thanh Thủy
- eraser /ɪˈreɪ.zəʳ/ cục tẩy
- chalkboard /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết phấn
- chalk /tʃɔːk/ phấn
- book /bʊk/ sách
- globe /gləʊb/ quả cầu
- locker /ˈlɒk.əʳ/ tủ có khóa
- backpack /ˈbæk.pæk/ ba lô đeo vai
- bag /bæg/ cặp sách
- glue /gluː/ keo dán
- scissors /ˈsɪz.əz/ cái kéo
- folder /ˈfəʊl.dəʳ/ bìa đựng tài liệu
- spiral notebook /ˈspaɪə.rəl ˈnəʊt.bʊk/ sổ, vở gáy xoắn (dễ xé ra)
- binder /ˈbaɪn.dəʳ/ bìa dời
- notepad /ˈnəʊt.pæd/ sổ tay
- ruler /ruːl/ thước kẻ
- highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.təʳ/ bút làm nổi chữ, đoạn văn
- crayon /ˈkreɪ.ɒn/ bút chì màu
- ink bottle /ɪŋk ˈbɒt.ļ/ lọ mực
- pencil sharpener /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.əʳ/ cái gọt bút chì
- marker /ˈmɑː.kəʳ/ bút đánh dấu
- ink /ɪŋk/ mực

Nguồn: TA123
 
Top Bottom