- eraser /ɪˈreɪ.zəʳ/ cục tẩy
- chalkboard /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết phấn
- chalk /tʃɔːk/ phấn
- book /bʊk/ sách
- globe /gləʊb/ quả cầu
- locker /ˈlɒk.əʳ/ tủ có khóa
- backpack /ˈbæk.pæk/ ba lô đeo vai
- bag /bæg/ cặp sách
- glue /gluː/ keo dán
- scissors /ˈsɪz.əz/ cái kéo
- folder /ˈfəʊl.dəʳ/ bìa đựng tài liệu
- spiral notebook /ˈspaɪə.rəl ˈnəʊt.bʊk/ sổ, vở gáy xoắn (dễ xé ra)
- binder /ˈbaɪn.dəʳ/ bìa dời
- notepad /ˈnəʊt.pæd/ sổ tay
- ruler /ruːl/ thước kẻ
- highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.təʳ/ bút làm nổi chữ, đoạn văn
- crayon /ˈkreɪ.ɒn/ bút chì màu
- ink bottle /ɪŋk ˈbɒt.ļ/ lọ mực
- pencil sharpener /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.əʳ/ cái gọt bút chì
- marker /ˈmɑː.kəʳ/ bút đánh dấu
- ink /ɪŋk/ mực
Nguồn: TA123