English THPT Cụm từ

hoangql01

Học sinh
Thành viên
23 Tháng tám 2021
13
12
21
17
Nghệ An
Trường THPT nguyễn Đức Mậu

Hien Dang

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
2 Tháng chín 2021
836
1
858
136
21
Nam Định
NEU
earn/get/pay interest

careful with

difficult for

experienced in/at

inform sb about

work as

work for

make/take a decision (to do sth)

come to/reach/make a decision (about sth)

have/take/express an interest in sth/doing

in your interest to do
hoangql01
earn/get/pay interest: earn/get interest nghĩa là nhận được lãi từ cái gì, còn pay interest là trả lãi

careful with: cẩn thận với cái gì

difficult for: difficult for sb to do sth là khó cho ai để làm gì

experienced in/at: có kinh nghiệm

inform sb about: thông báo cho ai về việc gì đó

work as: làm việc như, sử dụng khi nói về nghề nghiệp, VD: I work as a doctor.

work for: làm việc cho ai

make/take a decision (to do sth): quyết định làm gì

come to/reach/make a decision (about sth): đưa ra quyết định về việc gì

have/take/express an interest in sth/doing: có hứng thú với việc gì

in your interest to do: it is in your interest to do sth tức là việc đó sẽ mang lại quyền lợi gì cho chính người đó.
VD: It is in your own interest to help him. (Bạn sẽ có lợi khi giúp anh ta đó)

Chúc bạn học tốt! Nếu có thắc mắc gì thì bạn có thể hỏi mình nhé.
 
  • Love
Reactions: hoangql01
Top Bottom