anh 9

N

ntktt109

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

cung nâng cao phần word form

để nâng cao phần word form cần nắm một khối lượng từ khá lớn, mà phải hiểu khi nào cần dùng danh từ trạng từ, tính từ, động từ........... chuyển từ loại từ này sang loại từ kia.

Nhờ các bạn :
Phân loại giùm mình các từ sau thuộc từ loại nào, cho luôn nghĩa thì thanksss nhiều
1) curious (......) => điền kí hiệu của loại từ vào trong ngoặc đơn nha:D
curiosity(.......)
2) silent(.......)
silence(.......)
4) care(.......)
careless(........)
carelessly(.......)
careful(.......)
carefully(.......)
5) nation(.......)
national(.......)
6) slow(.......)
slowly(.......)
7) commerce (.......)
commercial(.......)
8) important(.......)
9) diffcult(.......)
diffculty(.......)
10) choose(.......)
choice (.......)
11) recent (.......)
recently(.......)
14) week(.......)
weeekly(.......)
15) day(.......)
daily(.......)
16) expensive(.......)
17) cheap(.......)
18) beauty(.......)
beautiful(.......)
19) peform(.......)
erformance(.......)
20) interest(.......)
interesting(.......)
21) interested(.......)
22) frequency(.......)
frequently(.......)
23) excite(.......)
 
Last edited by a moderator:
S

sam_chuoi

Umbala

để nâng cao phần word form cần nắm một khối lượng từ khá lớn, mà phải hiểu khi nào cần dùng danh từ trạng từ, tính từ, động từ........... chuyển từ loại từ này sang loại từ kia.

Nhờ các bạn :
Phân loại giùm mình các từ sau thuộc từ loại nào, cho luôn nghĩa thì thanksss nhiều
1) curious (Adj) => điền kí hiệu của loại từ vào trong ngoặc đơn nha:D
curiosity(N)
2) silent(Adj,N)
silence(N)
4) care(v)
careless(Adj)
carelessly(adv)
careful(adj)
carefully(adv)
5) nation(n)
national(adj)
6) slow(adj)
slowly(adv)
7) commerce(n)
commercial(adj)
8) important(adj)
9) diffcult(adj)
diffculty(adv)
10) choose(v)
choice (n)
11) recent ()
recently(adv)
14) week(n)
weeekly(adv)
15) day(n)
daily(adv)
16) expensive(adj)
17) cheap(adj)
18) beauty(n)
beautiful(adj)
19) peform(v)
erformance(n)
20) interest(adj)
interesting(adj)
21) interested(adj)
22) frequency(n)
frequently(adv)
23) excite(adj)
một số câu mình điền theo cảm tính nên chưa chắc đúng hết đâu nha!
 
T

thien0526

1) curious (adj)
curiosity (n)

2) silent (adj)
silence (n, vt)

4) care (n, vi)
careless (adj)
carelessly (adv)
careful (adj)
carefully (adv)

5) nation (n)
national(adj) *m
t s trường hp được dùng như danh t mang nghĩa kiu bào*

6) slow (adj, vi, vt)
slowly (adv)

7) commerce (n)
commercial (adj, n)

8) important (adj)

9) difficult (adj)
difficulty (n)

10) choose (v)
choice (n, adj)

11) recent (adj)
recently (adv)

14) week (n)
weekly(adj, adv, n)

15) day (n)
daily(adj, adv, n)

16) expensive (adj)

17) cheap (adj, adv, n)

18) beauty (n)
beautiful (adj)

19) perform (vi, vt)
performance (n)

20) interest (n, vt)
interesting (adj)

21) interested (adj)

22) frequency (n)
frequently (adv)

23) excite (vt)
 
R

ranmorishinichi

1) curious (adj)
curiosity (n)

2) silent (adj)
silence (n, vt)

4) care (n, vi)
careless (adj)
carelessly (adv)
careful (adj)
carefully (adv)

5) nation (n)
national(adj)
nationally (adv)
nationality (n) : dân tộc, quốc tịch
nationalize (v)

6) slow (adj, vi, vt)
slowly (adv)

7) commerce (n)
commercial (adj, n)

8) important (adj)
importance (n)

9) difficult (adj)
difficulty (n)

10) choose (v)
choice (n, adj)

11) recent (adj)
recently (adv)

14) week (n)
weekly(adj, adv, n)

15) day (n)
daily(adj, adv, n)

16) expensive (adj)
expense (n)

17) cheap (adj, adv, n)

18) beauty (n)
beautiful (adj)
beautifully

19) perform (vi, vt)
performance (n)

20) interest (n, vt)
interesting (adj)


21) interested (adj)

22) frequency (n)
frequently (adv)

23) excite (vt)
excitable (adj) dễ bị kích động
excitation (n)
 
Top Bottom