45 C. could (quá khứ của Can, thường dùng trong những câu từ chối để giảm phần thô thiển)
You could ask me to do the job, but i don't want to do: bạn có thể yêu cầu/ nhờ tôi làm việc đó, nhưng tôi không muốn làm => Từ chối nhẹ nhàng, lịch sự
- May/might: diễn tả hành động có thể xảy ra hoặc nói về sự cho phép, nhượng bộ
- would: dạng quá khứ của thì tương lai (sẽ) hoặc những câu hỏi như "Would you mind.....?"
39 B. should have said: Đã nên nói (Điều này đã xảy ra trong quá khứ và đáng lẽ phải nên làm như vậy nhưng "The children" lại không làm)
- Will have said: sẽ phải nói (trong tương lai)
- must say: phải nói (hiện tại)
- Should say: nên nói (hiện tại)
___
Trên là cách mình hiểu