[anh] 1 số từ đặc biệt lưu ý khi phát âm

J

jun11791

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Trong tiếng anh có ko ít n` từ cần quan tâm đặt biệt đến nó khi phát âm vì rất dễ nhầm lẫn tuy cách viết ko khác nhau mấy, thậm chí là giống nhau. Vì vậy topic này dc lập ra để "thu gom" n~ từ như thế lại với nhau, để còn biết đg` mà phát âm, ko bị mất điểm "oan". Mình xin mở đầu 1 số từ mà mình đã "thu gom" lại dc ;) Có j` mong mọi ng` đóng góp thêm n` từ nữa

1. perfect :
- là adj: /'p3:fikt/
- là noun: /p[tex]\partial[/tex]'fekt/

2. secret /'si:kr[tex]\partial[/tex]t/ (n, adj)
to secrete /si'kri:t/ : giữ bí mật

3. to lead /li:d/ : dẫn dắt, dẫn đầu
lead /led/ (n) chì (Pb)

4. desert /'dez[tex]\partial[/tex]t/ : (n) sa mạc
to desert /di'z3:t/ : rời bỏ
dessert /di'z3:t/ : (n) món tráng miệng

5. necessary /'nes[tex]\partial[/tex]s[tex]\partial[/tex]ri/ (adj)
necessity /n[tex]\partial[/tex]'ses[tex]\partial[/tex]ti/ (n)
to necessitate /n[tex]\partial[/tex]'sesiteit/
necessarily /'nes[tex]\partial[/tex]s[tex]\partial[/tex]r[tex]\partial[/tex]li/ (adv)


6. breath /breθ/
to breathe /bri:ð/


 
Last edited by a moderator:
B

believe_in_rose296

Một số từ nữa nhé:
conduct (v): /kən'dʌkt/
(n): /'kɔndəkt/

Một số từ tương tự: conflict, contest, protest.

record (v): /ri'kɔ:d/
(n) /'rekɔ:d/

Tương tự từ rebel.

admiration /¸ædmi´reiʃən/
admire /әd'maiә(r)/

prepare /pri´pɛə/
preparation /¸prepə´reiʃən/

Economic /¸i:kə´nɔmik/
Economy /ɪˈkɒnəmi/

Element /ˈɛləmənt/
Elementary /¸eli´mentəri/
 
Top Bottom