ài 4 - Short vowel /æ/ (Nguyên âm ngắn /æ/ )

T

trunganh.pro99

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Unit 4
Short vowel /æ/
Nguyên âm ngắn /æ/
vowel_short_7.gif
loa.gif

Introduction
Cách phát âm: Vị trí lưỡi thấp, chuyển động theo hướng đi xuống, miệng mở rộng. (nhìn hình vẽ)
cat.ht3.gif


Examples
Example [FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]Transcription[/FONT] Listen Meanings cat /cæt/
loa.gif
con mèo had /hæd/
loa.gif
quá khứ của to have paddle /'pædl/
loa.gif
sự chèo xuồng shall /ʃæl/
loa.gif
sẽ gnat /næt/
loa.gif
loại muỗi nhỏ, muỗi mắt axe /æks/
loa.gif
cái rìu pan /pæn/
loa.gif
xoong, chảo man /mæn/
loa.gif
đàn ông sad /sæd/
loa.gif
buồn bag /bæg/
loa.gif
cái túi Brad /bræd/
loa.gif
đinh nhỏ đầu jam /dʒæm/
loa.gif
mứt bad /bæd/
loa.gif
tồi tệ pat /pæt/
loa.gif
vỗ về perhaps /pəˈhæps/
loa.gif
có thể black /blæk/
loa.gif
màu đen slack /slæk/
loa.gif
uể oải bang /bæŋ/
loa.gif
tiếng nổ hand /hænd/
loa.gif
tay Identify the vowels which are pronounce /æ/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /æ/)

“a” được phát âm là /æ/ trong các trường hợp:
- Trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng một hay nhiều phụ âm
Example [FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]Transcription[/FONT] Listen Meanings hat /hæt/
loa.gif
cái mũ sad /sæd/
loa.gif
buồn fat /fæt/
loa.gif
béo bank /bæŋk/
loa.gif
ngân hàng map /mæp/
loa.gif
bản đồ fan /fæn/
loa.gif
cái quạt slang /slæŋ/
loa.gif
tiếng lóng tan /tæn/
loa.gif
rám nắng rank /ræŋk/
loa.gif
hàng, cấp bậc dam /dæm/
loa.gif
đập ngăn nước thanks /θæŋks/
loa.gif
lời cảm tạ thatch /θætʃ/
loa.gif
rạ, rơm chasm /'kæzəm/
loa.gif
hang sâu
- Khi ở trong một âm tiết được nhấn mạnh của một chữ có nhiều âm tiết và đứng trước hai phụ âm
Example [FONT=Arial, Helvetica, sans-serif]Transcription[/FONT] Listen Meanings candle /'kændl/
loa.gif
cây nến captain /'kæptɪn/
loa.gif
đại úy, thuyền trưởng baptize /bæpˈtaɪz/
loa.gif
rửa tội latter /'lætə(r)]/
loa.gif
người sau, cái sau, muộn hơn mallet /'mælɪt/
loa.gif
cáy chày narrow /ˈnærəʊ/
loa.gif
chật, hẹp manner /'mænə(r)]/
loa.gif
cách thức, thể cách calculate /ˈkælkjʊleɪt/
loa.gif
tính, tính toán unhappy /ʌnˈhæpi/
loa.gif
không hạnh phúc
- Chú ý: Một số từ người Anh đọc là /aː/, người Mỹ đọc là /æ/
British English Listen BE American English Listen AE ask (hỏi) /ɑːsk/
loa.gif
/æsk/
loa.gif
can't (không thể) /kɑːnt/
loa.gif
/kænt/
loa.gif
commander /kə'mɑːndə/
loa.gif
/kə'mændə/
loa.gif
 
Top Bottom