PHÂN LOẠI TRẠNG TỪ
Trạng từ được phân ra thành một số loại cơ bản như sau:
1. Trạng từ chỉ thể cách (cách thức)
- Là loại trạng từ cho biết hành động diễn ra như thế nào.
e.g.: They silently walked into the room. (Họ đi vào phòng một cách nhẹ nhàng.)
- Thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào sau tính từ.
e.g.: slow (adj) -> slowly (adv), careful (adj) -> carefully (adv)
Notes: Một số trạng từ chỉ thể cách được hình thành bằng cách đặc biệt
e.g.: good -> well, fast -> fast, late -> late, hard -> hard
2. Trạng từ chỉ tần suất
- Mô tả số lần hành động được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
e.g.: She never goes swimming. (Cô ấy chưa bao giờ đi bơi cả.)
- Các trạng từ chỉ tần suất gồm:
never (không bao giờ), seldom (hiếm khi), hardly (hầu như không), rarely (hiếm khi), occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi), sometimes (thi thoảng), often (thường), generally (thường), frequently (thường xuyên), usually (thường xuyên), always (luôn luôn)
3. Trạng từ chỉ mức độ
- Mô tả mức độ của tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa.
e.g.: They run quite slowly. (Họ chạy khá chậm.)
- Trạng từ loại này gồm có:
very (rất), completely (hoàn toàn), quite (hơi, khá), absolutely (hoàn toàn), just (chỉ), extremely (cực kỳ)
so (rất), entirely (toàn bộ), really (thật sự), perfectly (hoàn hảo), simply (đơn giản), pretty (khá), fairly (khá), utterly (tuyệt đối)
4. Trạng từ chỉ ý kiến
- Thường dùng để bổ nghĩa cho cả một câu hoặc một ý nào đó trong câu.
e.g.: Surprisingly, he failed the exam. (Thật ngạc nhiên là cậu ta trượt trong kỳ thi.)
- Trạng từ loại này gồm có:
fortunately (may mắn), happily (hạnh phúc), luckily (may mắn), obviously (rõ ràng)
surprisingly (ngạc nhiên), surely (chắc chắn), actually (thực sự), frankly (thẳng thắn) ...
5. Trạng từ chỉ thời gian
- Cho biết thời gian thực hiện hành động
e.g.: I haven't seen her recently. (Gần đây tôi không thấy cô ấy.)
- Một số trạng từ chỉ thời gian:
already (đã từng), early (sớm), finally (cuối cùng), lately (gần đây), now (bây giờ, hiện tại), recently (gần đây), still (vẫn còn), soon (sớm, không lâu nữa), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), yet (chưa)...
6. Trạng từ chỉ địa điểm
- Nêu lên địa điểm hành động diễn ra hoặc vị trí của người/vật
e.g.: Is there a bank nearby? (Có ngân hàng nào gần đây không?)
- Một số trạng từ chỉ địa điểm:
here (ở đây), there (ở đó), inside (bên trong), outside (bên ngoài), below (phía dưới), above (phía trên), upstairs (trên lầu), downstairs (dưới lầu), everywhere (mọi nơi), somewhere (ở đâu đó)...