ADVERBS - GIỚI THIỆU VỀ TRẠNG TỪ

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

ĐỊNH NGHĨA TRẠNG TỪ


Trạng từ là gì?Trạng từ (phó từ) là những từ dùng để diễn tả tính chất, mức độ, tần suất,... và được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cho cả câu.
e.g.:
+ She sings beautifully. (Bổ nghĩa cho động từ)
+ They are extremely excited. (Bổ nghĩa cho tính từ)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
CHỨC NĂNG CỦA TRẠNG TỪ


Trạng từ được dùng làm bổ ngữ cho:+ Động từ
e.g.: He runs quickly. (Cậu ấy chạy nhanh.)
+ Tính từ
e.g.: I'm terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi.)
+ Trạng từ
e.g.: She can speak English very fluently. (Cô bé có thể nói Tiếng Anh rất trôi chảy.)
+ Một nhóm từ thường bắt đầu bằng giới từ
e.g.: Put it right in the middle. (Đặt nó vào chính giữa.)
+ Cho cả câu
e.g.: Fortunately, I remembered his name in time. (May mắn thay tôi nhớ tên anh ta đúng lúc.)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
PHÂN LOẠI TRẠNG TỪ

Trạng từ được phân ra thành một số loại cơ bản như sau:
1. Trạng từ chỉ thể cách (cách thức)
- Là loại trạng từ cho biết hành động diễn ra như thế nào.
e.g.: They silently walked into the room. (Họ đi vào phòng một cách nhẹ nhàng.)
- Thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào sau tính từ.
e.g.: slow (adj) -> slowly (adv), careful (adj) -> carefully (adv)
Notes: Một số trạng từ chỉ thể cách được hình thành bằng cách đặc biệt
e.g.: good -> well, fast -> fast, late -> late, hard -> hard

2. Trạng từ chỉ tần suất
- Mô tả số lần hành động được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
e.g.: She never goes swimming. (Cô ấy chưa bao giờ đi bơi cả.)
- Các trạng từ chỉ tần suất gồm:
never (không bao giờ), seldom (hiếm khi), hardly (hầu như không), rarely (hiếm khi), occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi), sometimes (thi thoảng), often (thường), generally (thường), frequently (thường xuyên), usually (thường xuyên), always (luôn luôn)

3. Trạng từ chỉ mức độ
- Mô tả mức độ của tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa.
e.g.: They run quite slowly. (Họ chạy khá chậm.)
- Trạng từ loại này gồm có:
very (rất), completely (hoàn toàn), quite (hơi, khá), absolutely (hoàn toàn), just (chỉ), extremely (cực kỳ)
so (rất), entirely (toàn bộ), really (thật sự), perfectly (hoàn hảo), simply (đơn giản), pretty (khá), fairly (khá), utterly (tuyệt đối)


4. Trạng từ chỉ ý kiến
- Thường dùng để bổ nghĩa cho cả một câu hoặc một ý nào đó trong câu.
e.g.: Surprisingly, he failed the exam. (Thật ngạc nhiên là cậu ta trượt trong kỳ thi.)
- Trạng từ loại này gồm có:
fortunately (may mắn), happily (hạnh phúc), luckily (may mắn), obviously (rõ ràng)
surprisingly (ngạc nhiên), surely (chắc chắn), actually (thực sự), frankly (thẳng thắn)
...

5. Trạng từ chỉ thời gian
- Cho biết thời gian thực hiện hành động
e.g.: I haven't seen her recently. (Gần đây tôi không thấy cô ấy.)
- Một số trạng từ chỉ thời gian:
already (đã từng), early (sớm), finally (cuối cùng), lately (gần đây), now (bây giờ, hiện tại), recently (gần đây), still (vẫn còn), soon (sớm, không lâu nữa), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), yet (chưa)...

6. Trạng từ chỉ địa điểm
- Nêu lên địa điểm hành động diễn ra hoặc vị trí của người/vật
e.g.: Is there a bank nearby? (Có ngân hàng nào gần đây không?)
- Một số trạng từ chỉ địa điểm:
here (ở đây), there (ở đó), inside (bên trong), outside (bên ngoài), below (phía dưới), above (phía trên), upstairs (trên lầu), downstairs (dưới lầu), everywhere (mọi nơi), somewhere (ở đâu đó)...
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ


1. Trạng từ chỉ thể cách có thể đứng sau động từ nhưng không bao giờ đứng giữa động từ và tân ngữ của động từ.
e.g.:
+ They passed the exam easily. (Đúng) (Họ vượt qua kì thi một cách dễ dàng.)
+ They passed easily the exam. (Sai)
Notes: Một số trạng từ chỉ thể cách đứng trước động từ mang nghĩa nhấn mạnh.
e.g.:
+ He walked into the room silently. (Đúng) (Anh ta lặng lẽ bước vào phòng.)
+ He silently walked into the room. (Đúng - Nhấn mạnh)

2. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau "to be" và trước động từ thường.
e.g.: I always go to school on time. (Tôi luôn đến trường đúng giờ.)

3. Trạng từ chỉ ý kiến thường đứng đầu câu và được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
e.g.: Frankly, I am very tired. (Thú thực tôi rất mệt.)

4. Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.
e.g.: Hoa is an extremely beautiful girl. (Hoa là một cô gái cực kỳ xinh đẹp.)
- Riêng trạng từ really có thể đứng trước cả động từ.
e.g.: They really like to travel. (Họ thật sự thích đi du lịch.)
Notes: Không phải lúc nào đứng trước tính từ cũng là trạng từ chỉ mức độ. Hai tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ có thể đứng cùng nhau.
e.g.:
+ I have an extremely old vase at home. (Ở nhà tôi có một lọ hoa rất cổ.) -> trạng từ
+ I have a huge old vase at home. (Ở nhà tôi có một lọ hoa to và cổ.) -> tính từ

5. Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng đầu (khi muốn nhấn mạnh thời gian) hoặc cuối câu.
e.g.:
Today I turn 27 years old. (Hôm nay tôi bước sang tuổi 27.)
I hope he will get better soon. (Tôi hi vọng cậu ấy sẽ mau chóng khỏe lại.)

6. Trạng từ chỉ địa điểm thường đứng cuối hoặc đầu câu.
e.g.:
She opened the box and saw a doll inside. (Cô bé mở chiếc hộp ra và nhìn thấy một con búp bê ở bên trong.
Here she sat. (Cô ấy đã ngồi ở đây.)

Tienganh123
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
CÁCH THÀNH LẬP TRẠNG TỪ


1. Hầu hết trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ
e.g.: beautiful > beautifully, nice -> nicely
Một số chú ý khi thêm -ly:
+ Tính từ kết thúc bằng phụ âm + -y thì ta đổi -y thành -i rồi thêm -ly
e.g.: happy -> happily
+ Tính từ kết thúc là -ic, ta thêm -ally
e.g.: economic -> economically
+ Tính từ kết thúc là -le, ta đổi thành -le -> -ly
e.g.: terrible -> terribly
Notes: Một số trạng từ và tính từ có hình thức giống nhau
fast - fast, late - late, hard - hard, only - only, pretty - pretty, fair - fair
early - early, even - even, much - much, little - little, daily - daily, monthly - monthly


2. Trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố hoặc tiền tố vào danh từ
- Noun + -ways/-wards/-wise
e.g.:
+ sideways (về một bên)
+ backwards (về phía sau)
+ forwards (về phía trước, về sau này)
+ crosswise (chéo, chéo chữ thập)
- a- + Noun
e.g.: ahead (về phía trước), abroad (ra nước ngoài)
- in-/out- + Noun
e.g.: indoors (ở trong nhà), outside (ở phía ngoài)

Tienganh123
 
Top Bottom