- 28 Tháng năm 2019
- 547
- 234
- 101
- 18
- Thái Nguyên
- HOCMAI FORUM
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
ĐỊNH NGHĨA TÍNH TỪ
Tính từ là gì?- Tính từ là những từ mô tả các tính chất của danh từ như là màu sắc, kích thước, nguồn gốc, chất lượng,....
- Tính từ được dùng để miêu tả hoặc cho biết thêm chi tiết về một danh từ đồng thời giới hạn sự áp dụng của danh từ ấy.
Notes:
- Trong một danh từ ghép có cấu tạo danh từ + danh từ, danh từ đứng trước đóng vai trò là một tính từ (chỉ thể loại).
e.g.: She has just bought a table lamp. (Cô ấy vừa mua một chiếc đèn bàn.)
- Ngoài tính từ đơn còn có tính từ ghép như: man-made , well-known , four-floor
VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ
Tính từ thường nằm ở các vị trí sau:a. Sau động từ to be và các linking verbs như become, seem, appear, grow, prove, remain, turn.
e.g.: His condition appeared very serious. (Tình cảnh của anh ấy có vẻ rất nghiêm trọng.)
b. Sau các động từ chỉ sự tri nhận như look, sound, smell, taste, feel.
e.g.: You looked very tired. (Trông bạn có vẻ mệt.)
c. Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.
e.g.: I watched a very interesting film last night. (Tối qua tôi xem một bộ phim rất thú vị.)
d. Đứng sau các đại từ không xác định như someone, something, anything, somebody, anybody.
e.g.: I couldn't see anything wrong there. (Tôi không thấy có gì sai ở đó cả.)
TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ
Đôi khi chúng ta dùng hai hay nhiều tính từ đi với nhau để cùng bổ nghĩa cho một danh từ.
- Tính từ chỉ cảm nghĩ/quan điểm (mang tính chủ quan) luôn đứng trước tính từ miêu tả (mang tính khách quan)
e.g.: A nice long summer holiday
"nice" là tính từ nêu cảm nghĩ của người nói về sự việc nên đứng trước tính từ miêu tả mang tính khách quan là "long".
- Khi có nhiều hơn hai tính từ miêu tả, chúng ta sắp xếp như sau:
number
a + quality
nice + size
large + age
old + shape
rectangular + color
brown + orgin
German + material
wooden + Noun
bed
(Một chiếc giường đẹp, rộng, cũ, hình chữ nhật, màu nâu bằng gỗ của Đức.)
CÁCH THÀNH LẬP TÍNH TỪ ĐƠN
1. Tiền tố (prefix) + tính từ (adj) = tính từ (mang nghĩa phủ định)
- un- + adj = adj
e.g.:
happy (vui, hạnh phúc) → unhappy (không vui, bất hạnh)
fortunate (may mắn) → unfortunate (không may)
- im- + adj = adj
e.g.:
patient (kiên nhẫn) → impatient (mất kiên nhẫn)
possible (có thể) → impossible (không thể)
- in- + adj = adj
e.g.:
direct (trực tiếp) → indirect (gián tiếp)
convenient (thuận tiện) → inconvenient (bất tiện)
- il-/ir- + adj = adj
e.g.:
legal (hợp pháp) → illegal (bất hợp pháp)
regular (thường lệ) → irregular (vô nguyên tắc)
2. Tiền tố + tính từ = tính từ (không mang nghĩa phủ định)
- super- (quá, siêu) + adj = adj
e.g.:
human → superhuman (phi thường)
natural → supernatural (siêu nhiên)
- under- (dưới, thấp, không đủ) + adj/noun = adj
e.g.:
cover → undercover (bí mật, lén lút)
done → underdone (chưa chín, tái)
- over- (quá) + adj = adj
e.g.: confident → overconfident (quá tự tin)
- sub- (ở dưới) + adj = adj
e.g.: conscious → subconscious (thuộc tiềm thức)
standard → substandard (dưới tiêu chuẩn)
3. Danh từ (Noun) + hậu tố (suffix) = tính từ
- Noun + -ful = adj
e.g.:
harm → harmful (có hại)
use → useful (có ích)
- Noun + -less (không) = adj
e.g.:
speech → speechless (không nói được)
care → careless (bất cẩn)
- Noun + -al = adj
e.g.:
culture → cultural (thuộc về văn hóa)
nation → national (thuộc về quốc gia)
- Noun + -y = adj
e.g.:
dust → dusty (có bụi)
sun → sunny (nắng)
- Noun + -ous = adj
e.g.:
adventure → adventurous (mạo hiểm)
fame → famous (nổi tiếng)
- Noun + -ish = adj
e.g.:
fool → foolish (ngu đần)
self → selfish (ích kỷ)
- Noun + -ly = adj
e.g.:
day → daily (hàng ngày)
brother → brotherly (anh em)
- Noun + -like = adj
e.g.:
child → childlike (ngây thơ)
god → godlike (giống thần thánh)
4. Động từ + hậu tố = tính từ
- Noun/ Verb + -ive = Adj
e.g.:
act → active (tích cực, năng động)
expense → expensive (đắt tiền)
- Verb + -able = Adj
e.g.:
reason → reasonable (hợp lý)
value → valuable (có giá trị)
- Verb + -ed = Adj
e.g.:
surprise → surprised (ngạc nhiên)
bore → bored (chán)
- Verb + -ing = Adj
e.g.:
disappoint →disappointing (thất vọng)
satisfy → satisfying (hài lòng)