Ngoại ngữ RELATIONSHIP ( Mối quan hệ trong gia đình )

Vũ Nguyễn Ngọc Hiếu

Học sinh mới
Thành viên
29 Tháng chín 2018
25
34
6
21
Hải Dương
thpt tứ kỳ
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1.증조 할아버지 /jeung-jo-ha-ra-bo-ji/ Cụ ông
2.증조 할머니 /jeung-jo-hal-mo-ni/ Cụ bà
3.할아버지/hal-a-bo-ji/ Ông
4.할머니/hal-mo-ni/ Bà
5.친할아버지/chin-hal-a-bo-ji/ Ông nội
6.친할머니/chin-hal-mo-ni/ Bà nội
7.외할머니/uy-hal-mo-ni/ Bà ngoại
8.외할아버지/uy-hal-a-bo-ji/- Ông ngoại
9.어머니/o-mo-ni/ Mẹ ,má
10.아버지 /a-bo-ji/ Bố, ba
11.나 /na/ Tôi
12.오빠 /ô-pa/ Anh (em gái gọi)
13.형/hyung/ Anh (em trai gọi)
14.언니/on-ni/ Chị (em gái gọi)
15.누나/nu-na/ Chị (em trai gọi)
16.매형/mae-hyeong/ Anh rể (em trai gọi)
17.형부/hyeong-bu/ Anh rể (em gái gọi)
18.형수/hyeong-su/ Chị dâu
19.동생/dong-saeng/ Em
20.남동생/nam-dong-saeng/ Em trai
21.여동생/yo-dong-saeng/ Em gái
22.제부 /je-bu/ Em rể (đối với chị vợ)
23.매부/mae-bu/ Em rể (đối với anh vợ)
24.조카/jo-ka/ Cháu
Từ dịch tiếng Hàn có phiên âm về họ hàng bên nội
25.형제/hyeong-je/ Anh chị em
26.큰아버지/keun-a-bo-ji/ Bác ,anh của bố
27.큰어머니/keun-o-mo-ni/ Bác gái (vợ của bác – 큰아버지)
28.작은아버지/jak-eun-a-bo-ji/ Chú ,em của bố
29.작은어머니/jak-eun-o-mo-ni/ Thím
30.삼촌 /sam-chôn/ Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)
 
  • Like
Reactions: Tâm Blink 3206
Top Bottom