N
nhatphong2311
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Chúng ta đã học thuộc những từ vựng ở part 1 chưa nào, giờ hãy củng cố, ôn tập từ cũ để tiếp thu từ mới nào!
25 bài học từ vựng mới với những từ vựng luyện thi toeic được chọn lọc từ các chủ đề, những từ vựng thường xuất hiện trong các bài thi Toeic nhất!
Chuẩn bị năng lượng thật đầy đủ để học tiếp thôi nào!
600 từ vựng luyện thi toeic
600 từ vựng luyện thi toeic
Lesson 26: Property and Departments
1. Adjacent to = next to: kế bên
2. Opt (v): lựa chọn
Lesson 27: Board Meetings and Committees
1. Goal = Objective (n): mục tiêu
Note: Objective idea :ý kiến khách quan
2. Lengthy (adj): lâu dài
3. Matter (n): vấn đề
4. Priority (n): sự ưu tiên
5. In progress : đang trong tiến trình
6. Waste (v): lãng phí
Lesson 28: Quality Control
1. Brand (n): nhãn hiệu
2. Enhance (v): tăng cường
3. Inspect (v): thanh tra/kiểm tra
Lesson 29: Product Development
1. Take responsibility (n): chịu trách nhiệm
Lesson 30: Renting and leasing
1. Under any circumstance: dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
2. Due to= because of: bởi vì
3. Fluctuate: lên xuống, thay đổi
4. Get out of= come out of: ra khỏi, rời khỏi
5. Indicator: dấu hiệu
6. Lease (n): cho thuê
7. Occupy (v): chiếm giữ
8. Option (n): sự lựa chọn
9. Subject to: chấp nhận
Lesson 31: Selecting a Restaurant
1. Arrive (v): đến
2. Familiar with (adj): quen với
3. Guide (v): hướng dẫn, (n): người hướng dẫn
4. Majority of : phần lớn
5. Rely on: dựa vào
6. Subjective (adj): chủ quan
Note: Objective (adj): khách quan
Lesson 32: Eating Out
Complete (a) (v): hoàn toàn
Lesson 33: Ordering Lunch
1. Delivery (n): sự giao hàng
2. Impress (v): gây ấn tượng
3. Individual (adj): cá nhân
4. Narrow down :thu hẹp xuống
5. Pick up: đón/lấy
6. Settle (v): giải quyết
Lesson 35: Events
1. Coordinate(v): kết hợp
2. Idealy (adv): một cách lý tưởng
3. Site (n): vị trí/ địa điểm
Lesson 36: General Travel
1. Agent (n)= representative (n): người đại diện
2. Announcement: sự công bố
3. Board (v): lên tàu hay lên máy bay
4. Delay (v): trì hoãn
5. Depart (v): khởi hành
6. Itinenary (n): lịch trình
7. Prohibit from: ngăn cấm
8. Valid (adj): giá trị
Note: validate: làm cho có giá trị
invalidate: làm cho mất giá trị
Lesson 37: Airlines
1. Deal with : giải quyết
2. Expense (n): chi phí/ phí tổn
3. Prospective (adj): tiềm năng
4. Substantially (adv)= significantly =greatly=considerable: đáng kể
Lesson 38: Trains
1. Comprehensive (adj): bao quát toàn diện
2. Entitle (v): được quyền, được cho phép
Note: trong Toeic, entitle được dùng trong câu: You’re entitled : bạn được quyền…
3. Offset; bù đắp
4. Operate (v): hoạt động
5. Relatively (adv): một cách tương đối
Lesson 39: Hotels
1. Confirm (v): xác nhận
2. Notify (v): thông báo
3. Rate (N): giá
4. Reservation (n): đặt chỗ trước
5. Service (n): dịch vụ
Lesson 40: Car Rentals
intend to: dự định
intend for: dành cho
Lesson 41: Movies
1. Combine (v): kết hợp
2. Description (n): sự mô tả
3. Influence (v): ảnh hưởng
4. Range (n): phạm vi
5. Release (v): tung ra
6. Separately (adv): một cách tách biệt
Lesson 42: Theater
1. Action: hành động
2. Approach (v): đến gần
3. Creative (adj): sáng tạo
4. Element (n): nhân tố
5. Experience (v): trải nghiệm, (n): kinh nghiệm
6. Occur (v): xảy ra
7. Perform: hành động
8. Rehearse: diễn tập
Lesson 43: Music
1. Available (adj): có sẵn
2. Broaden (v): mở rộng
3. Divide (v): phân chia
4. Favor (v): ưu ái, thiên vị
5. urge (v): thúc giục
Lesson 44: Museums
1. Collection ; bộ sưu tập, hàng hóa
2. Express (v): bày tỏ, (adj): tốc hành
3. Respond to : phản hồi
Lesson 45: Media
1. Assignment (n): nhiệm vụ được giao
2. Constanly (adv)= continually (adv): liên tục
3. Impact (v): tác động
4. Investigate (v): điều tra
5. Subscribe (V): đặt mua
Lesson 46: Doctor’s Office
1. Annually (adv): hàng năm
2. Appointment (n): cuộc họp
appoint (v): bổ nhiệm
3. Diagnose (v): chuẩn đoán
4. Prevent (v): ngăn chặn
5. Record (N): hồ sơ
6. Serious (adv): nghiêm túc, nghiêm trọng
Lesson 47: Dentist’s Office
1. Aware of: nhận thức về
2. Distraction (n): sự xao lãng
3. Evident (a): rõ rang, (n): chứng cứ
4, overview (n): giám sát
5. Position (n): vị trí
6. Restore (v): khôi phục, sửa chữa
Lesson 48: Health Insurance
1. Alternative (dj): sự lựa chọn thay thế cho một cai khác
2. Aspect (n): khía cạnh
3. Concern (n): sự lo lắng
4. Personnel (n): nhân sự
5. Policy (n): chính sách
6. Regardless of: bất chấp
7. Suit (v): phù hợp
Lesson 49: Hospitals
1. Authorize (v): có thẩm quyền, ủy quyền
2. Designate (v): chỉ định, bố trí
3. Pertinent (adj) = relevant to; thích hợp, tương ứng
Note: Pertinent information: thông tin thích hợp
4. Procedure (n): thủ tục
Lesson 50: Pharmacy
1. Consult (v): tham vấn, tư vấn
2. Control (v): kiểm soát
3. Convenient (adj): tiện lợi
4. Factor (n)= element: nhân tố
5. Limit (n): giới hạn
6. Monitor (v): quản lý
7. Potential (adj): tiềm năng
8. Sample (n): mẫu
9. Make sense (n): có ý nghĩa
10. Volunteer (v): tình nguyện
50 chủ đề từ vựng luyện thi toeic online , hay ra thi nhất thì mình đã lọc lại rồi đấy!
Hy vọng với sự rút gọn những chủ đề với các từ thông dụng trên có thể giúp các bạn học từ vựng hiệu quả và đập tan sự lo lắng về từ vựng.
Mỗi ngày học một ít và lập lại từ vựng luyện thi Toeic online hằng ngày sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Và muốn nhớ lâu hơn thì bạn nên đưa từ vựng đó vào một tình huống cụ thể. Khi nhớ đến tình huống ấy là bạn có thể nhớ ngay từ đó và nghĩa của từ đó.
Chúc các bạn học từ vựng hiệu quả!
25 bài học từ vựng mới với những từ vựng luyện thi toeic được chọn lọc từ các chủ đề, những từ vựng thường xuất hiện trong các bài thi Toeic nhất!
Chuẩn bị năng lượng thật đầy đủ để học tiếp thôi nào!
600 từ vựng luyện thi toeic
600 từ vựng luyện thi toeic
Lesson 26: Property and Departments
1. Adjacent to = next to: kế bên
2. Opt (v): lựa chọn
Lesson 27: Board Meetings and Committees
1. Goal = Objective (n): mục tiêu
Note: Objective idea :ý kiến khách quan
2. Lengthy (adj): lâu dài
3. Matter (n): vấn đề
4. Priority (n): sự ưu tiên
5. In progress : đang trong tiến trình
6. Waste (v): lãng phí
Lesson 28: Quality Control
1. Brand (n): nhãn hiệu
2. Enhance (v): tăng cường
3. Inspect (v): thanh tra/kiểm tra
Lesson 29: Product Development
1. Take responsibility (n): chịu trách nhiệm
Lesson 30: Renting and leasing
1. Under any circumstance: dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
2. Due to= because of: bởi vì
3. Fluctuate: lên xuống, thay đổi
4. Get out of= come out of: ra khỏi, rời khỏi
5. Indicator: dấu hiệu
6. Lease (n): cho thuê
7. Occupy (v): chiếm giữ
8. Option (n): sự lựa chọn
9. Subject to: chấp nhận
Lesson 31: Selecting a Restaurant
1. Arrive (v): đến
2. Familiar with (adj): quen với
3. Guide (v): hướng dẫn, (n): người hướng dẫn
4. Majority of : phần lớn
5. Rely on: dựa vào
6. Subjective (adj): chủ quan
Note: Objective (adj): khách quan
Lesson 32: Eating Out
Complete (a) (v): hoàn toàn
Lesson 33: Ordering Lunch
1. Delivery (n): sự giao hàng
2. Impress (v): gây ấn tượng
3. Individual (adj): cá nhân
4. Narrow down :thu hẹp xuống
5. Pick up: đón/lấy
6. Settle (v): giải quyết
Lesson 35: Events
1. Coordinate(v): kết hợp
2. Idealy (adv): một cách lý tưởng
3. Site (n): vị trí/ địa điểm
Lesson 36: General Travel
1. Agent (n)= representative (n): người đại diện
2. Announcement: sự công bố
3. Board (v): lên tàu hay lên máy bay
4. Delay (v): trì hoãn
5. Depart (v): khởi hành
6. Itinenary (n): lịch trình
7. Prohibit from: ngăn cấm
8. Valid (adj): giá trị
Note: validate: làm cho có giá trị
invalidate: làm cho mất giá trị
Lesson 37: Airlines
1. Deal with : giải quyết
2. Expense (n): chi phí/ phí tổn
3. Prospective (adj): tiềm năng
4. Substantially (adv)= significantly =greatly=considerable: đáng kể
Lesson 38: Trains
1. Comprehensive (adj): bao quát toàn diện
2. Entitle (v): được quyền, được cho phép
Note: trong Toeic, entitle được dùng trong câu: You’re entitled : bạn được quyền…
3. Offset; bù đắp
4. Operate (v): hoạt động
5. Relatively (adv): một cách tương đối
Lesson 39: Hotels
1. Confirm (v): xác nhận
2. Notify (v): thông báo
3. Rate (N): giá
4. Reservation (n): đặt chỗ trước
5. Service (n): dịch vụ
Lesson 40: Car Rentals
intend to: dự định
intend for: dành cho
Lesson 41: Movies
1. Combine (v): kết hợp
2. Description (n): sự mô tả
3. Influence (v): ảnh hưởng
4. Range (n): phạm vi
5. Release (v): tung ra
6. Separately (adv): một cách tách biệt
Lesson 42: Theater
1. Action: hành động
2. Approach (v): đến gần
3. Creative (adj): sáng tạo
4. Element (n): nhân tố
5. Experience (v): trải nghiệm, (n): kinh nghiệm
6. Occur (v): xảy ra
7. Perform: hành động
8. Rehearse: diễn tập
Lesson 43: Music
1. Available (adj): có sẵn
2. Broaden (v): mở rộng
3. Divide (v): phân chia
4. Favor (v): ưu ái, thiên vị
5. urge (v): thúc giục
Lesson 44: Museums
1. Collection ; bộ sưu tập, hàng hóa
2. Express (v): bày tỏ, (adj): tốc hành
3. Respond to : phản hồi
Lesson 45: Media
1. Assignment (n): nhiệm vụ được giao
2. Constanly (adv)= continually (adv): liên tục
3. Impact (v): tác động
4. Investigate (v): điều tra
5. Subscribe (V): đặt mua
Lesson 46: Doctor’s Office
1. Annually (adv): hàng năm
2. Appointment (n): cuộc họp
appoint (v): bổ nhiệm
3. Diagnose (v): chuẩn đoán
4. Prevent (v): ngăn chặn
5. Record (N): hồ sơ
6. Serious (adv): nghiêm túc, nghiêm trọng
Lesson 47: Dentist’s Office
1. Aware of: nhận thức về
2. Distraction (n): sự xao lãng
3. Evident (a): rõ rang, (n): chứng cứ
4, overview (n): giám sát
5. Position (n): vị trí
6. Restore (v): khôi phục, sửa chữa
Lesson 48: Health Insurance
1. Alternative (dj): sự lựa chọn thay thế cho một cai khác
2. Aspect (n): khía cạnh
3. Concern (n): sự lo lắng
4. Personnel (n): nhân sự
5. Policy (n): chính sách
6. Regardless of: bất chấp
7. Suit (v): phù hợp
Lesson 49: Hospitals
1. Authorize (v): có thẩm quyền, ủy quyền
2. Designate (v): chỉ định, bố trí
3. Pertinent (adj) = relevant to; thích hợp, tương ứng
Note: Pertinent information: thông tin thích hợp
4. Procedure (n): thủ tục
Lesson 50: Pharmacy
1. Consult (v): tham vấn, tư vấn
2. Control (v): kiểm soát
3. Convenient (adj): tiện lợi
4. Factor (n)= element: nhân tố
5. Limit (n): giới hạn
6. Monitor (v): quản lý
7. Potential (adj): tiềm năng
8. Sample (n): mẫu
9. Make sense (n): có ý nghĩa
10. Volunteer (v): tình nguyện
50 chủ đề từ vựng luyện thi toeic online , hay ra thi nhất thì mình đã lọc lại rồi đấy!
Hy vọng với sự rút gọn những chủ đề với các từ thông dụng trên có thể giúp các bạn học từ vựng hiệu quả và đập tan sự lo lắng về từ vựng.
Mỗi ngày học một ít và lập lại từ vựng luyện thi Toeic online hằng ngày sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Và muốn nhớ lâu hơn thì bạn nên đưa từ vựng đó vào một tình huống cụ thể. Khi nhớ đến tình huống ấy là bạn có thể nhớ ngay từ đó và nghĩa của từ đó.
Chúc các bạn học từ vựng hiệu quả!
Last edited by a moderator: