![](https://blog.hocmai.vn/wp-content/uploads/2017/07/hot.gif)
![](https://blog.hocmai.vn/wp-content/uploads/2017/07/hot.gif)
1/ What's up? : Có chuyện gì vậy?
2/ What for? : Để làm gì?
3// What have you been doing?: Dạo này cậu đang làm gì?
4/ What's on your mind? : Bạn đang lo lắng điều gì?
5/ How come? : Làm cách nào?
6/ How's it going? : Dạo này cậu sao rồi?
7/ So what? : Vậy thì sao?
8/ Is that so?: Vậy hả?
9/ Who cares? : Ai thèm quan tâm!
10/ About when?: Bao giờ vậy?
11/ Got a minute? : Cậu rãnh không?
12/ Nothing much: Không có gì mới cả
13/ There's no way to know. : Làm sao biết được
14/ Take it easy: Cứ từ từ đã
15/ Let me be: Mặc kệ tôi
16/ This is too good to be true: Khó tin quá
17/ Don't bother: Đừng bận tâm
18/ No hard feeling: Không giận chứ
19/ Piece of cake: Chuyện dễ ợt
20/ Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện
21/ Just for fun: Đùa thôi mà
22/ So so: thường thôi
23/ You better believe it: Chắc chắn mà
24/ For better for worst: chẳng biết là tốt hay xấu
25/ One way or another: Không cách này thì cách khác
26/ Down and out: Thất bại hoàn toàn
27/ Dead meat: chết chắc
28/ Speak up: nói lớn lên
29/ What a relief: Thật nh
ẹ nhõm
30/ This's the limit: Đủ rồi đó
31/ What a jerk? thật đáng ghét
32/ None of your business: không phải việc của bạn
33/ I won't take but a minute: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu
34/ Good for you = well done = good job: Làm tốt lắm
35/ Do as I say: làm theo lời tôi
36/ Don't mention it = That's all right = You are welcome: không có gì
37/ Hit it off: tâm đầu ý hợp
38/ Hell with haggling: thôi kệ nó
39/ In the nick of time: thật là đúng lúc
40/ It serves you right: Đáng đời mày
41/ Me? Not likely: Tôi sao? không đời nào?
42/ Make some noise: sôi nổi lên nào
43/ Scratch one'head: nghĩ muốn nát óc
44/ Take it or leave it: Chịu thì chịu, không chịu thì thôi
45/ Sorry for bothering: xin lỗi vì đã làm phiền
46/ Say cheese: cuời lên nào ( khi chụp hình)
47/ The more, the merrier: càng đông, càng vui
48/ The same as usual: giống như mọi khi
49/ Rain cats and dogs: mưa tầm tã
50/ No, not a bit: không, chẳng có gì
Mỗi ngày học một vài câu, sẽ rất có ích trong việc giao tiếp của bạn đấy!
2/ What for? : Để làm gì?
3// What have you been doing?: Dạo này cậu đang làm gì?
4/ What's on your mind? : Bạn đang lo lắng điều gì?
5/ How come? : Làm cách nào?
6/ How's it going? : Dạo này cậu sao rồi?
7/ So what? : Vậy thì sao?
8/ Is that so?: Vậy hả?
9/ Who cares? : Ai thèm quan tâm!
10/ About when?: Bao giờ vậy?
11/ Got a minute? : Cậu rãnh không?
12/ Nothing much: Không có gì mới cả
13/ There's no way to know. : Làm sao biết được
14/ Take it easy: Cứ từ từ đã
15/ Let me be: Mặc kệ tôi
16/ This is too good to be true: Khó tin quá
17/ Don't bother: Đừng bận tâm
18/ No hard feeling: Không giận chứ
19/ Piece of cake: Chuyện dễ ợt
20/ Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện
21/ Just for fun: Đùa thôi mà
22/ So so: thường thôi
23/ You better believe it: Chắc chắn mà
24/ For better for worst: chẳng biết là tốt hay xấu
25/ One way or another: Không cách này thì cách khác
26/ Down and out: Thất bại hoàn toàn
27/ Dead meat: chết chắc
28/ Speak up: nói lớn lên
29/ What a relief: Thật nh
ẹ nhõm
30/ This's the limit: Đủ rồi đó
31/ What a jerk? thật đáng ghét
32/ None of your business: không phải việc của bạn
33/ I won't take but a minute: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu
34/ Good for you = well done = good job: Làm tốt lắm
35/ Do as I say: làm theo lời tôi
36/ Don't mention it = That's all right = You are welcome: không có gì
37/ Hit it off: tâm đầu ý hợp
38/ Hell with haggling: thôi kệ nó
39/ In the nick of time: thật là đúng lúc
40/ It serves you right: Đáng đời mày
41/ Me? Not likely: Tôi sao? không đời nào?
42/ Make some noise: sôi nổi lên nào
43/ Scratch one'head: nghĩ muốn nát óc
44/ Take it or leave it: Chịu thì chịu, không chịu thì thôi
45/ Sorry for bothering: xin lỗi vì đã làm phiền
46/ Say cheese: cuời lên nào ( khi chụp hình)
47/ The more, the merrier: càng đông, càng vui
48/ The same as usual: giống như mọi khi
49/ Rain cats and dogs: mưa tầm tã
50/ No, not a bit: không, chẳng có gì
Mỗi ngày học một vài câu, sẽ rất có ích trong việc giao tiếp của bạn đấy!