Ngoại ngữ 50 câu giao tiếp Tiếng anh thông dụng trong đời sống hằng ngày (rất hữu ích nhé)

thanhhuyen18801

Học sinh mới
Thành viên
27 Tháng bảy 2017
29
29
16
Khánh Hòa
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1/ What's up? : Có chuyện gì vậy?
2/ What for? : Để làm gì?
3// What have you been doing?: Dạo này cậu đang làm gì?
4/ What's on your mind? : Bạn đang lo lắng điều gì?
5/ How come? : Làm cách nào?
6/ How's it going? : Dạo này cậu sao rồi?
7/ So what? : Vậy thì sao?
8/ Is that so?: Vậy hả?
9/ Who cares? : Ai thèm quan tâm!
10/ About when?: Bao giờ vậy?
11/ Got a minute? : Cậu rãnh không?
12/ Nothing much: Không có gì mới cả
13/ There's no way to know. : Làm sao biết được
14/ Take it easy: Cứ từ từ đã
15/ Let me be: Mặc kệ tôi
16/ This is too good to be true: Khó tin quá
17/ Don't bother: Đừng bận tâm
18/ No hard feeling: Không giận chứ
19/ Piece of cake: Chuyện dễ ợt
20/ Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện
21/ Just for fun: Đùa thôi mà
22/ So so: thường thôi
23/ You better believe it: Chắc chắn mà
24/ For better for worst: chẳng biết là tốt hay xấu
25/ One way or another: Không cách này thì cách khác
26/ Down and out: Thất bại hoàn toàn
27/ Dead meat: chết chắc
28/ Speak up: nói lớn lên
29/ What a relief: Thật nh
ẹ nhõm
30/ This's the limit: Đủ rồi đó
31/ What a jerk? thật đáng ghét
32/ None of your business: không phải việc của bạn
33/ I won't take but a minute: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu
34/ Good for you = well done = good job: Làm tốt lắm
35/ Do as I say: làm theo lời tôi
36/ Don't mention it = That's all right = You are welcome: không có gì
37/ Hit it off: tâm đầu ý hợp
38/ Hell with haggling: thôi kệ nó
39/ In the nick of time: thật là đúng lúc
40/ It serves you right: Đáng đời mày
41/ Me? Not likely: Tôi sao? không đời nào?
42/ Make some noise: sôi nổi lên nào
43/ Scratch one'head: nghĩ muốn nát óc
44/ Take it or leave it: Chịu thì chịu, không chịu thì thôi
45/ Sorry for bothering: xin lỗi vì đã làm phiền
46/ Say cheese: cuời lên nào ( khi chụp hình)
47/ The more, the merrier: càng đông, càng vui
48/ The same as usual: giống như mọi khi
49/ Rain cats and dogs: mưa tầm tã
50/ No, not a bit: không, chẳng có gì
Mỗi ngày học một vài câu, sẽ rất có ích trong việc giao tiếp của bạn đấy!
 
Top Bottom