17 cách sử dụng khác nhau của LOOK

K

kara_lee

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1/ Look at : Nhìn

EX: He's looking at you.

look at Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

2/ Look for : Tìm kiếm

EX: Can you help me look for my glasses?

Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

3/ Look forward to V-ing : Mong đợi

EX: I'm looking forward to hearing from you.

look forward 420x0 300x217 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

4/ Look afer : Chăm sóc

EX: The nurse looks after her patients.

tumblr inline mjrbz848eS1qz4rgp 300x180 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

5/ Look away: Quay đi

EX: She looked away when the nurse pricked her arm with the needle.

look away Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

6/ Look back : Quay lại nhìn, ngoái cổ nhìn lại

EX: Don't look back when you walk.

justine walking away 213x300 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

7/ Look back upon : Nhìn lại (quá khứ)

EX: Don't look back upon the past.

look back 300x181 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

8/ Look out : Coi chừng, cẩn thận

EX: Look out! There's a car coming.

60 300x225 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

9/ Look in : Nhìn vào / ghé tạt qua

EX: – The boy is looking in the big hole.

– If you want, you can look in my house.



10/ Look into : Điều tra, nghiên cứu / hướng về phía, hướng ra

EX: – The police are looking into the disappearance of two children.

– The window looks into the street.

Look into the future of meat technology with FoodProductionDaily.com 300x199 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

11/ Look on : Đứng xem, nhìn

EX: The witnesses looked on as the muderer was executed.

look on 300x182 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

12/ Look over : Kiểm tra, xem xét / bỏ qua, tha thứ (lỗi lầm)

EX: – The accountant is looking over accounts.

– You should look over the faults of John.

Graffiti 300x225 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

13/ Look through : Lờ đi, không thèm nhìn / xem từ đầu đến cuối / xem lướt qua

EX: – He looked through his old friend.

– You should look a translation through.

– Let's look through a translation.



14/ Look round : Nhìn quanh / suy nghĩ kĩ càng, có cân nhắc

EX: – The guy is look round the flat.

– Don' make a hurried decision, look round well first.

Look Round by Karen 300x298 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

15/ Look to : Lưu ý, cẩn thận về / trông cậy vào ai cho việc gì

EX: – She should look to her manners.

– I look to you for this.



16/ Look up to somebody : Kính trọng ai đó

EX: He must look up to his parents.

lookup1 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

17/ Look upon somebody as… : Xem ai như là …

EX: He looks upon me as his younger brother.

never look down on someone o 983343 300x230 Những cách sử dụng từ “LOOK” trong tiếng Anh

18/ Look down on somebody : Xem thường ai đó

EX: Never look down on him.
 
Top Bottom