- 28 Tháng một 2018
- 770
- 1,510
- 216
- Tuyên Quang
- THCS Chết nhiêu lần
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. Galileo Galilei (1564-1642)
Ông được đánh giá là một trong những nhà khoa học, vật lý vĩ đại nhất mọi thời đại và là "cha đẻ của vật lý hiện đại". Ông là người đầu tiên khẳng định "tất cả mọi vật đều rơi tự do với cùng gia tốc không đổi". Đây là một trong những thành tựu nổi tiếng nhất của ông.
Galileo Galilei cũng chính là người tạo ra và phát triển kính thiên văn giúp con người quan sát được các hiện tượng thiên văn trong vũ trụ. Nhờ những kết quả thu được, ông đã phát hiện ra "Mặt trời là trung tâm của hệ mặt trời", bề mặt trên mặt trăng có núi non lởm chởm và sự tồn tại của hố đen mặt trời.
2. Isaac Newton (1643-1727)
Hầu hết chúng ta đều biết đến Isaac Newton với 3 định luật Newton về chuyển động và quy luật vạn vật hấp dẫn của ông. Bên cạnh đó ông cũng đưa ra định luật bảo toàn động lượng và sự tán sắc của ánh sáng qua lăng kính. Đây là những kiến thức cơ bản đều được sử dụng để giảng dạy trong các trường học.
Một trong những ý tưởng đột phá của ông về vũ trụ là sự chuyển động của các vật thể trên bầu trời cũng phải tuân theo các định luật vật lý giống như sự chuyển động của các vật trể trên trái đất.
3. Michael Faraday (1791-1867)
Michael Faraday đã có những thành công đột phá khi nghiên cứu từ trường và điện. Ông là người phát hiện ra cảm ứng điện từ vào năm 1831 và sáng chế ra máy biến áp điện đầu tiên trên thế giới.
Năm 1839, ông đưa ra đề xuất về mối quan hệ cơ bản giữa điện và từ.
Tên của ông được đặt cho nhiều khái niệm và đơn vị tính như hằng số Faraday, định luật cảm ứng Faraday.
4. James Clerk Maxwell (1831-1879)
Năm 1864, James Clerk Maxwell công bố công trình của mình về lý thuyết động lực học của trường điện từ. Lý thuyết này chỉ ra rằng từ tính, điện và ánh sáng đều là biểu hiện của hiện tượng tương tự: trường điện từ.
5. Wilhelm Röntgen (1845-1923)
Năm 1895, Wilhelm Röntgen tình cờ phát hiện ra bức xạ điện từ trong một phạm vi bước sóng từ đó tạo ra được tia X - quang. Ngày nay, tia X - quang được con người ứng dụng rộng rãi trong y tế và nhiều nghành công.
6. Marie Curie (1867-1934)
Năm 1896, Marie Curie đã phát hiện ra chất phóng xạ (được tìm thấy bởi các thuộc tính của tia X) và đưa ra kỹ thuật cô lập các chất đồng vị. Đồng thời, bà và chồng mình là Pierre Curie đã phát hiện hai nguyên tố phóng xạ radium và polonium.
7. Joseph John Thomson (1856-1940)
Trước khi được Joseph John Thomson phát hiện ra electron, nguyên tử chỉ được hiểu là các hạt nhỏ nhất và là thành phần cơ bản cấu tạo nên vật chất chứ chưa bao giờ được nhìn thấy.
Joseph John Thomson chính là người phát hiện và chững minh được rằng tồn tại những hạt nhỏ hơn, cấu tạo nên vật chất nhỏ hơn cả nguyên tử đó là electron.
8. Max Planck (1858-1947)
Max Planck là "cha đẻ" của cơ học lượng tử. Năm 1900, Max Planck đã đưa ra khái niệm lượng tử, một đại lượng rời rạc và nhỏ nhất của một thực thể vật lý.
Ông là người thiết lập giá trị cho các hằng số Planck: ε =h.v, vốn là hằng số cơ bản của vật lý xuất hiện trong các bài toán của vật lý lượng tử.
9. Albert Einstein (1879-1955)
Năm 1905, Albert Einstein công bố một nghiên cứu về thuyết tương đối, theo đó, ông mô tả rằng tốc độ của ánh sáng luôn luôn là hằng số, và ở tốc độ của ánh sáng, thời gian đứng yên và khối lượng là vô hạn. Ông đã đưa ra công thức E=mc2.
Năm 1915, Einstein công bố thuyết tương đối tổng quát, một lý thuyết cơ bản về bản chất của thời gian, không gian, và lực hấp dẫn. Trong đó mô tả lực hấp dẫn là kết quả sự cong của không thời gian.
10. Ernest Rutherford (1871-1937)
Ernest Rutherford là một nhà vật lý hoạt động trong lĩnh vực phóng xạ và cấu tạo nguyên tử. Năm 1911, ông công bố một trong hai công trình quan trọng nhất của mình, đó là mô hình nguyên tử. Ông đã chứng minh rằng hạt nhân ở giữa chiếm hầu hết khối lượng của các nguyên tử.
Công trình quan trọng thứ hai của ông là phát hiện ra proton năm 1920.
11. Neils Bohr (1885-1962)
Neils Bohr, nhà vật lý nổi tiếng người Đan Mạch được biết đến với việc xây dựng lý thuyết về cấu trúc nguyên tử được công bố vào năm 1913. Ông đã chỉ ra rằng một nguyên tử có một hạt nhân ở trung tâm với các electron quay xung quanh nó. Neils Bohr góp phần quan trọng trong sự ra đời của cơ học lượng tử.
12. Wolfgang Pauli (1900-1958)
Các công trình nghiên cứu nổi tiếng của Wolfgang Pauli là về lý thuyết lượng tử và lý thuyết spin.
Năm 1925, Wolfgang Pauli khám phá ra Nguyên lý loại trừ, chìa khóa để để hiểu tính chất của tinh vân và các ngôi sao. Ông chính là người đề xuất sự tồn tại của hạt neutrino, loại hạt rất nhẹ và khó tương tác với vật chất vào năm 1931.
13. Erwin Schrödinger (1887-1961)
Năm 1926, Erwin Schrödinger đã giới thiệu phương trình sóng Schrödinger, phương trình cơ bản của vật lý lượng tử, trong đó mô tả cơ học sóng.
Năm 1935, ông đã đưa ra một trong những thí nghiệm tưởng tượng nổi tiếng nhất trong lịch sử, 'Con mèo của Schrödinger'.
14. Paul Dirac (1902-1984)
Công trình nổi bật được đánh giá cao nhất của Paul Dirac là dự đoán sự tồn tại của phản vật chất, những hạt có điện tích bằng nhau nhưng trái dấu với electron, giống như positron (hoặc antielectron) vào năm 1928.
15. Werner Heisenberg (1901-1976)
Werner Heisenberg nổi tiếng với nguyên lý bất định 1927, nguyên lý quan trọng của cơ học lượng tử. Theo nguyên lý này, đưa ra những hạn chế cơ bản về độ chính xác của các phép đo thực nghiệm trong cơ học lượng tử.
Nguồn:vantrimang
Ông được đánh giá là một trong những nhà khoa học, vật lý vĩ đại nhất mọi thời đại và là "cha đẻ của vật lý hiện đại". Ông là người đầu tiên khẳng định "tất cả mọi vật đều rơi tự do với cùng gia tốc không đổi". Đây là một trong những thành tựu nổi tiếng nhất của ông.
Galileo Galilei cũng chính là người tạo ra và phát triển kính thiên văn giúp con người quan sát được các hiện tượng thiên văn trong vũ trụ. Nhờ những kết quả thu được, ông đã phát hiện ra "Mặt trời là trung tâm của hệ mặt trời", bề mặt trên mặt trăng có núi non lởm chởm và sự tồn tại của hố đen mặt trời.
2. Isaac Newton (1643-1727)
Hầu hết chúng ta đều biết đến Isaac Newton với 3 định luật Newton về chuyển động và quy luật vạn vật hấp dẫn của ông. Bên cạnh đó ông cũng đưa ra định luật bảo toàn động lượng và sự tán sắc của ánh sáng qua lăng kính. Đây là những kiến thức cơ bản đều được sử dụng để giảng dạy trong các trường học.
Một trong những ý tưởng đột phá của ông về vũ trụ là sự chuyển động của các vật thể trên bầu trời cũng phải tuân theo các định luật vật lý giống như sự chuyển động của các vật trể trên trái đất.
3. Michael Faraday (1791-1867)
Michael Faraday đã có những thành công đột phá khi nghiên cứu từ trường và điện. Ông là người phát hiện ra cảm ứng điện từ vào năm 1831 và sáng chế ra máy biến áp điện đầu tiên trên thế giới.
Năm 1839, ông đưa ra đề xuất về mối quan hệ cơ bản giữa điện và từ.
Tên của ông được đặt cho nhiều khái niệm và đơn vị tính như hằng số Faraday, định luật cảm ứng Faraday.
4. James Clerk Maxwell (1831-1879)
Năm 1864, James Clerk Maxwell công bố công trình của mình về lý thuyết động lực học của trường điện từ. Lý thuyết này chỉ ra rằng từ tính, điện và ánh sáng đều là biểu hiện của hiện tượng tương tự: trường điện từ.
5. Wilhelm Röntgen (1845-1923)
Năm 1895, Wilhelm Röntgen tình cờ phát hiện ra bức xạ điện từ trong một phạm vi bước sóng từ đó tạo ra được tia X - quang. Ngày nay, tia X - quang được con người ứng dụng rộng rãi trong y tế và nhiều nghành công.
6. Marie Curie (1867-1934)
Năm 1896, Marie Curie đã phát hiện ra chất phóng xạ (được tìm thấy bởi các thuộc tính của tia X) và đưa ra kỹ thuật cô lập các chất đồng vị. Đồng thời, bà và chồng mình là Pierre Curie đã phát hiện hai nguyên tố phóng xạ radium và polonium.
7. Joseph John Thomson (1856-1940)
Trước khi được Joseph John Thomson phát hiện ra electron, nguyên tử chỉ được hiểu là các hạt nhỏ nhất và là thành phần cơ bản cấu tạo nên vật chất chứ chưa bao giờ được nhìn thấy.
Joseph John Thomson chính là người phát hiện và chững minh được rằng tồn tại những hạt nhỏ hơn, cấu tạo nên vật chất nhỏ hơn cả nguyên tử đó là electron.
8. Max Planck (1858-1947)
Max Planck là "cha đẻ" của cơ học lượng tử. Năm 1900, Max Planck đã đưa ra khái niệm lượng tử, một đại lượng rời rạc và nhỏ nhất của một thực thể vật lý.
Ông là người thiết lập giá trị cho các hằng số Planck: ε =h.v, vốn là hằng số cơ bản của vật lý xuất hiện trong các bài toán của vật lý lượng tử.
9. Albert Einstein (1879-1955)
Năm 1905, Albert Einstein công bố một nghiên cứu về thuyết tương đối, theo đó, ông mô tả rằng tốc độ của ánh sáng luôn luôn là hằng số, và ở tốc độ của ánh sáng, thời gian đứng yên và khối lượng là vô hạn. Ông đã đưa ra công thức E=mc2.
Năm 1915, Einstein công bố thuyết tương đối tổng quát, một lý thuyết cơ bản về bản chất của thời gian, không gian, và lực hấp dẫn. Trong đó mô tả lực hấp dẫn là kết quả sự cong của không thời gian.
10. Ernest Rutherford (1871-1937)
Ernest Rutherford là một nhà vật lý hoạt động trong lĩnh vực phóng xạ và cấu tạo nguyên tử. Năm 1911, ông công bố một trong hai công trình quan trọng nhất của mình, đó là mô hình nguyên tử. Ông đã chứng minh rằng hạt nhân ở giữa chiếm hầu hết khối lượng của các nguyên tử.
Công trình quan trọng thứ hai của ông là phát hiện ra proton năm 1920.
11. Neils Bohr (1885-1962)
Neils Bohr, nhà vật lý nổi tiếng người Đan Mạch được biết đến với việc xây dựng lý thuyết về cấu trúc nguyên tử được công bố vào năm 1913. Ông đã chỉ ra rằng một nguyên tử có một hạt nhân ở trung tâm với các electron quay xung quanh nó. Neils Bohr góp phần quan trọng trong sự ra đời của cơ học lượng tử.
12. Wolfgang Pauli (1900-1958)
Các công trình nghiên cứu nổi tiếng của Wolfgang Pauli là về lý thuyết lượng tử và lý thuyết spin.
Năm 1925, Wolfgang Pauli khám phá ra Nguyên lý loại trừ, chìa khóa để để hiểu tính chất của tinh vân và các ngôi sao. Ông chính là người đề xuất sự tồn tại của hạt neutrino, loại hạt rất nhẹ và khó tương tác với vật chất vào năm 1931.
13. Erwin Schrödinger (1887-1961)
Năm 1926, Erwin Schrödinger đã giới thiệu phương trình sóng Schrödinger, phương trình cơ bản của vật lý lượng tử, trong đó mô tả cơ học sóng.
Năm 1935, ông đã đưa ra một trong những thí nghiệm tưởng tượng nổi tiếng nhất trong lịch sử, 'Con mèo của Schrödinger'.
14. Paul Dirac (1902-1984)
Công trình nổi bật được đánh giá cao nhất của Paul Dirac là dự đoán sự tồn tại của phản vật chất, những hạt có điện tích bằng nhau nhưng trái dấu với electron, giống như positron (hoặc antielectron) vào năm 1928.
15. Werner Heisenberg (1901-1976)
Werner Heisenberg nổi tiếng với nguyên lý bất định 1927, nguyên lý quan trọng của cơ học lượng tử. Theo nguyên lý này, đưa ra những hạn chế cơ bản về độ chính xác của các phép đo thực nghiệm trong cơ học lượng tử.
Nguồn:vantrimang