1.present simple tense (thì hiện tại đơn)
- Diễn tả 1 thói quen ở hiện tại , thường dùng với các trạng từ : usually, sometime, often, never, always, seldom, rarely, regularly, hardly, occasionally .....every+ Nsố ít, once a week, twice a week, three times, as a rule, on monday....
-Được sử dụng...