bargain: mặc cả
coupon: mã giảm giá
discount: giảm giá
price tag: mác giá
receipt: hoá đơn
refund: hoàn tiền
sale: đợt giảm giá
special offer
generous: hào phóng
stingy: keo kiệt
loan: khoản cho vay
debt: khoản nợ
owe: nợ
profit: lợi nhuận
income: thu nhập
invest: đầu tư
currency: tiền tệ
cash...