STT
Động từ nguyên mẫu
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa của động từ
1
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
4
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
5
bear
bore
borne
mang, chịu dựng
6...