#dongtubqt #batquytac #dongtubatquytac

  1. D

    Ngoại ngữ Bảng động từ bất quy tắc

    STT Động từ nguyên mẫu Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ 1 abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại 2 arise arose arisen phát sinh 3 awake awoke awoken đánh thức, thức 4 be was/were been thì, là, bị. ở 5 bear bore borne mang, chịu dựng 6...
Top Bottom