impairment (n): khiếm khuyết
disability (n): khuyết tật
visually impaired (adj): khiếm thị/suy giảm thị lực
blind (adj): mù
hearing-impaired (n): khiếm thính
deaf (adj): điếc
non-vocal (adj): câm
mobility disability (n): khuyết tật về các chi (khó di chuyển, cầm nắm)
intellectual disability (n)...