ambitions

  1. Hien Dang

    Ngoại ngữ [Hướng dẫn viết luận theo chủ đề] Ambitions

    aspiration: khát vọng goal: mục tiêu desire: mong muốn ambitious: tham vọng pursue: theo đuổi strive for sth: cố gắng vì thứ gì long to do sth: mong muốn được làm gì have a penchant for: có thiên hướng về fulfill: hoàn thành creative: sáng tạo challenging: khó khăn rewarding: đáng giá stressful...
Top Bottom