hatred(n) sự ghét
timeless(a) vĩnh cửu, vô tận
representation(n) sự diễn tả, sự đại diện
frightened(a) bị hoảng sợ
movement(n) sự di chuyển
provisionally(adv) một cách tạm thời
speech(n) lời nói, bài nói
misjudged: đánh giá sai
impoverished(v) làm cho nghèo đi
demoralized (v) bị làm cho nản...