Serious là 1 tính từ (Adj) :
Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
a serious young person
một thanh niên đứng đắn
to have a serious look
có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
this is a serious matter
đây là một vấn đề quan trọng
serious illness
bệnh nặng, bệnh trầm trọng
serious defeat
sự thất bại...