Kết quả tìm kiếm

  1. mikageyuki

    Ngoại ngữ Ôn thi HSG

  2. mikageyuki

    Ồ , chào bạn

    Ồ , chào bạn
  3. mikageyuki

    Ngoại ngữ Chia sẻ các cụm từ khó !!!

    1. Prior to (=before) Ví dụ: tình huống thông báo ở sân bay/ ga tàu rất hay có câu “ Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure” (Hãy đến sân bay sớm 2 tiếng trước giờ khởi hành!) 2. In favour/favor of (tán thành, ủng hộ) Ví dụ: The majority was in favor of the new...
  4. mikageyuki

    Ngoại ngữ Ôn thi vào 10

    Tên đăng nhập : Mikageyuki Nickname : Jenny Age : 13 Hứa : tích cực tham gia
  5. mikageyuki

    Xin chào

    Xin chào
  6. mikageyuki

    Hi mn , tớ là thành viên mới . Mong đc giúp đỡ ạ

    Hi mn , tớ là thành viên mới . Mong đc giúp đỡ ạ
Top Bottom