NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. (thông tục) đề nghị
2. bỏ phiếu thông qua
3. (thông tục) đồng thanh tuyên bố
DANH TỪ
1. ngân sách (do quốc hội quyết định)
2. sự bỏ phiếu
3. lá phiếu
4. số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
5. biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
NỘI ĐỘNG TỪ
1. bỏ phiếu, bầu cử
*Tranh thủ bổ sung vốn từ cho @jehinguyen *