Ngoại động từ sentence ngoại động từ /ˈsɛn.tᵊnts/ Kết án, tuyên án. to sentence someone to a month's imprisonment — kết án ai một tháng tù
viết sentence trên gg thì nó gi là kết án thế hóa ra là bạn theo gg à bạn có tư duy mà bạn thử bấm vào từ kết án rồi di xuống chữ Kết án ở dưới xem nó sẽ hiện lên từ judge đấy
ai chả có tư duy miǹh biết kết ạ́n nó cũng lÀ judge nhưng sentence theo động từ thì có nghĩa là kết án ấn kết án rồi lướt xuống dưới nó cũng có là sentence nhé
mình biết các bạn dễ hiểu từ đó thì dùng vs nghĩa khác có phải là học được thêm từ mới rồi k