English Club Topic 15: Food and Drink

one_day

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT tích cực 2017
13 Tháng tám 2013
2,587
1,572
449
Việt Nam
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Topic 15: Food and Drink
I. Bài tập khởi động
Chọn từ phù hợp với bức tranh
tunatoastcerealpastajamcurrysaladburgersteakchipsomelettesausage
[TBODY] [/TBODY]
1.
salad-rau-cu.jpg

2.
IMG_0572.jpg

3.
02280-10-BBQBaconWhopper_300x270_CR.jpg

4.
20160418-american-omelet-ham-and-cheese-21-1500x1125.jpg

5.
Pasta-with-Butter-Tomato-Sauce-and-Toasted-Bread-Crumbs-utensils.jpg

6.
images

7.
Chilled%20Chips.jpg

8.
images

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
 

Hà Chi0503

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
26 Tháng mười 2017
1,685
4,334
529
Nghệ An
Topic 15: Food and Drink
I. Bài tập khởi động
Chọn từ phù hợp với bức tranh
tunatoastcerealpastajamcurrysaladburgersteakchipsomelettesausage
[TBODY] [/TBODY]
1.
salad-rau-cu.jpg

2.
IMG_0572.jpg

3.
02280-10-BBQBaconWhopper_300x270_CR.jpg

4.
20160418-american-omelet-ham-and-cheese-21-1500x1125.jpg

5.
Pasta-with-Butter-Tomato-Sauce-and-Toasted-Bread-Crumbs-utensils.jpg

6.
images

7.
Chilled%20Chips.jpg

8.
images

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
I.
1. salad
2. jam
3. burger
4. omelette
5. pasta
6. steak
7. chips
8. cereal

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
=> PEACH
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
=> STRAWBERRY
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
=>
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
=> LEMONADE
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
=>YOGHURT
 
Last edited:

one_day

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT tích cực 2017
13 Tháng tám 2013
2,587
1,572
449
Việt Nam
I.
1. salad
2. [Lỗi hình ảnh]
3. burger
4. omelette
5. pasta
6. steak
7. chips
8. cereal

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
=> PEACH
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
=> STRAWBERRY
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
=>
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
=> LEMONADE
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
=>YOGURT
Câu 2, phần I, chị vẫn xem được mà
Screenshot (45).png
 

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
Topic 15: Food and Drink
I. Bài tập khởi động
Chọn từ phù hợp với bức tranh
tunatoastcerealpastajamcurrysaladburgersteakchipsomelettesausage
[TBODY] [/TBODY]
1.
salad-rau-cu.jpg

2.
IMG_0572.jpg

3.
02280-10-BBQBaconWhopper_300x270_CR.jpg

4.
20160418-american-omelet-ham-and-cheese-21-1500x1125.jpg

5.
Pasta-with-Butter-Tomato-Sauce-and-Toasted-Bread-Crumbs-utensils.jpg

6.
images

7.
Chilled%20Chips.jpg

8.
images

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
1 salad
2 jam
3 burger
4 omelette
5 pasta
6 steak
7 chips
8 cereal
II
1. P/ E/ C/ H/ A cheap
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R strawberry
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L lemonade
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
 

Nhung Nguyễn

Học sinh chăm học
Thành viên
11 Tháng bảy 2017
662
576
134
19
Đồng Nai
THCS Lê Quang Định
Topic 15: Food and Drink
I. Bài tập khởi động
Chọn từ phù hợp với bức tranh
tunatoastcerealpastajamcurrysaladburgersteakchipsomelettesausage
[TBODY] [/TBODY]
1.
salad-rau-cu.jpg

2.
IMG_0572.jpg

3.
02280-10-BBQBaconWhopper_300x270_CR.jpg

4.
20160418-american-omelet-ham-and-cheese-21-1500x1125.jpg

5.
Pasta-with-Butter-Tomato-Sauce-and-Toasted-Bread-Crumbs-utensils.jpg

6.
images

7.
Chilled%20Chips.jpg

8.
images

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
I.
1. salad
2. jam
3. burger
4. omelette
5. pasta
6. steak
7. chips
8. cereal
II.
1. peach
2. strawberry
3. broccoli
4. lemonade
5. yoghurt
 

HuyHuy__BFF

Banned
Banned
23 Tháng mười hai 2017
778
1,294
214
Hà Tĩnh
HOCMAI Forum
Topic 15: Food and Drink
I. Bài tập khởi động
Chọn từ phù hợp với bức tranh
tunatoastcerealpastajamcurrysaladburgersteakchipsomelettesausage
[TBODY] [/TBODY]
1.
salad-rau-cu.jpg

2.
IMG_0572.jpg

3.
02280-10-BBQBaconWhopper_300x270_CR.jpg

4.
20160418-american-omelet-ham-and-cheese-21-1500x1125.jpg

5.
Pasta-with-Butter-Tomato-Sauce-and-Toasted-Bread-Crumbs-utensils.jpg

6.
images

7.
Chilled%20Chips.jpg

8.
images

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
I.
1. salad
2. jam
3. burger
4. omelette
5. pasta
6. steak
7. chips
8. cereal
II.
1. peach
2. strawberry
3. broccoli
4. lemonade
5. yoghurt
 

Thiên Thuận

Cựu Mod Anh |GOLDEN Challenge’s first runner-up
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
24 Tháng ba 2017
3,800
13,157
1,029
Vĩnh Long
Đại học Đồng Tháp - Ngành Sư phạm Tiếng Anh
I.
1. salad
2. jam
3. burger
4. omelette
5. pasta
6. steak
7. chips
8. cereal

II.
1. PEACH
2. STRAWBERRY
3. BROCCOLI
4. LEMONADE
5. YOGHURT
 

S I M O

Cựu Phụ trách nhóm Anh
Thành viên
19 Tháng tư 2017
3,385
9
4,341
649
Nam Định
Trái tim của Riky-Kun
II
1. P/ E/ C/ H/ A peach
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R strawberry
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C broccoli
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L lemonade
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y yoghurt
I
Salad-em không xem được ảnh-burger-omelette-pasta--steak-chips-cereal
 

Nguyễn Thị Ngọc Bảo

Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
28 Tháng tám 2017
3,161
2
4,577
644
19
Nghệ An
Nghệ An
๖ۣۜɮօռìǟƈɛ❦
I. Chọn từ phù hợp với bức tranh
1. Salad
2. Jam
3. Burger
4. Omelette
5. Pasta
6. Steak
7. Chips
8. Cereal

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
=> PEACH.
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
=> STRAWBERRY.
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
=> BROCCOLI.
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
=> LEMONADE.
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
=>YOGHURT.
 

Linh and Duong

Học sinh chăm học
Thành viên
30 Tháng chín 2017
454
649
129
19
Vĩnh Phúc
THCS Liên Châu
I.Chọn từ phù hợp với bức tranh
1. Salad
2. Jam
3. Burger
4. Omelette
5. Pasta
6. Steak
7. Chips
8. Cereal
II.Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. Peach
2. Strawberry
3. Broccoli
4. Lemonade
5. Yoghurt
 

Kaity Võ

Học sinh tiến bộ
Thành viên
18 Tháng bảy 2016
422
611
219
I. Chọn từ phù hợp với bức tranh
1. Salad
2. Jam
3. Burger
4. Omelette
5. Pasta
6. Steak
7. Chips
8. Cereal
II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A PEACH.
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R STRAWBERRY.
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C BROCCOLI.
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L LEMONADE.
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y YOGHURT.
 

_Evin_

Học sinh chăm học
Hội viên English Club
8 Tháng ba 2018
169
209
61
Thanh Hóa
THCS Tiến Lộc
I.Chọn từ phù hợp với bức tranh
1. Salad
2. Jam
3. Burger
4. Omelette
5. Pasta
6. Steak
7. Chips
8. Cereal
II.Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. Peach
2. Strawberry
3. Broccoli
4. Lemonade
5. Yoghurt
 

Huỳnh Thanh Trúc

Học sinh tiến bộ
Thành viên
31 Tháng ba 2018
1,263
1,209
176
Phú Yên
THCS Đinh Tiên Hoàng
Topic 15: Food and Drink
I. Bài tập khởi động
Chọn từ phù hợp với bức tranh
tunatoastcerealpastajamcurrysaladburgersteakchipsomelettesausage
[TBODY] [/TBODY]
1.
salad-rau-cu.jpg

2.
IMG_0572.jpg

3.
02280-10-BBQBaconWhopper_300x270_CR.jpg

4.
20160418-american-omelet-ham-and-cheese-21-1500x1125.jpg

5.
Pasta-with-Butter-Tomato-Sauce-and-Toasted-Bread-Crumbs-utensils.jpg

6.
images

7.
Chilled%20Chips.jpg

8.
images

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y
I. Chọn từ phù hợp với bức tranh
1. Salad
2. Jam
3. Burger
4. Omelette
5. Pasta
6. Steak
7. Chips
8. Cereal
II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. PEACH
2. STRAWBERRY
3. BROCCOLI
4. LEMONADE
5. YOGHURT
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
I)
1. Salad
2. Jam,
3. Burger, toast
4. Omelette
5. Pasta,
6. Steak
7. Chips
8. cereal,
II)
1. Peach (quả đào)
2. Strawberry (quả dâu)
3. Broccolli (bông cải)
4. Lemonade (nước chanh)
5. Yoghurt (sữa chua)
 

Dương Sảng

The Little Angel |Bio Hero
Thành viên
28 Tháng một 2018
2,884
2,779
451
Hà Nội
HMF
I. Chọn từ phù hợp với bức tranh
1. Salad
2. Jam
3. Burger
4. Omelette
5. Pasta
6. Steak
7. Chips
8. Cereal
II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa

1. Peach
2. Strawberry
3. Brocclli
4. Lemonade
5. Yoghurt
 

Bé Nai Dễ Thương

Học sinh tiến bộ
Thành viên
9 Tháng sáu 2017
1,687
1,785
284
Điện Biên
♦ Tiên học lễ _ Hậu học văn _ Đập đá quay tay ♦ ( ♥ cần chút sức lực ♥)
I.
1. salad
2. jam
3. burger
4. omelette
5. pasta
6. steak
7. chips
8. cereal

II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A =>
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y

=>1. Peach (quả đào)
2. Strawberry (quả dâu)
3. Broccolli (bông cải)
4. Lemonade (nước chanh)
5. Yoghurt (sữa chua)
 

one_day

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT tích cực 2017
13 Tháng tám 2013
2,587
1,572
449
Việt Nam
KEY:
I. Chọn từ phù hợp với bức tranh
1. Salad
2. Jam
3. Burger
4. Omelette
5. Pasta
6. Steak
7. Chips
8. Cereal
II. Sắp xếp chữ cái tạo thành từ có nghĩa
1. P/ E/ C/ H/ A => PEACH
2. T/ Y/ E/ S/ R/ A/ W/ B/ R/ R => STRAWBERRY
3. L/ B/ I/ C/ O/ R/ O/ C => BROCCOLI
4. E/ A/ D/ N/ M/ O/ E/ L => LEMONADE
5. R/ U/ H/ T/ O/ G/ Y => YOGHURT
----

READING
reading.png
I. Match the people with the best restaurant for them
Last Day of the RajA Taste of TuscanyYour Local CalfThe Lemon TreeThe Chocolate BoxFast Best
[TBODY] [/TBODY]
1. My girl friend and I are vegetarian. Could you recommend a suitable restaurant for us?
2. My friend has a sweet tooth and I want to take her somewhere special this weekend
3. My mates and I all love spicy food. Can you recommend somewhere good for us to go tonight?
4. I only get 30 minutes off for lunch and I'm in a hurry. Where can I get something quick to eat?
5. Breakfast is the most important meal of the day in my opinion. Do you know anywhere that serves a good brekkie?
6. We love Italian food, especially pasta. Any good Italians near hear?

II. Write the names of restaurants from the article in the box
1. Which restaurant(s) serve hot and spicy food? ........................................
2. Which restaurant(s) only have desserts and sweets?
3. In which restaurant(s) can you listen to some great music?
4. Which restaurant(s) are good for people who don't eat meat?
5. Which restaurant(s) employ staff trained in Europe?
6. Which restaurant(s) serve an all-day breakfast including sausages, bacon and eggs?
[TBODY] [/TBODY]
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
I. Match the people with the best restaurant for them
1. My girl friend and I are vegetarian. Could you recommend a suitable restaurant for us?
=> The Lemon Tree
2. My friend has a sweet tooth and I want to take her somewhere special this weekend.
=> The Chocolate Box
3. My mates and I all love spicy food. Can you recommend somewhere good for us to go tonight?
=> Last Days of the Raj
4. I only get 30 minutes off for lunch and I'm in a hurry. Where can I get something quick to eat?
=> Fast Best
5. Breakfast is the most important meal of the day in my opinion. Do you know anywhere that serves a good brekkie?
=> Your Local Caff
6. We love Italian food, especially pasta. Any good Italians near hear?
=> A Taste of Tuscany

II. Write the names of restaurants from the article in the box

1. Which restaurant(s) serve hot and spicy food?
=> Last Days of the Raj
2. Which restaurant(s) only have desserts and sweets?
=> The Chocolate Box
3. In which restaurant(s) can you listen to some great music?
=> Musical Chairs, Your Local Caff
4. Which restaurant(s) are good for people who don't eat meat?
=> The Lemon Tree.
5. Which restaurant(s) employ staff trained in Europe?
=> A Taste of Tuscany
6. Which restaurant(s) serve an all-day breakfast including sausages, bacon and eggs?
=> Your Local Caff
 
  • Like
Reactions: one_day
Top Bottom