Tin tức Cách gõ công thức Toán, Vật lí, Hóa học

Status
Không mở trả lời sau này.
M

Moderator

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Sau một thời gian điều chỉnh, Trường học Thời đại Số Hocmai.vn đã chính thức đưa chức năng nhập công thức toán học bằng Latex vào diễn đàn, đồng thời các lỗi về BBCode cũng đã được chỉnh sửa. Từ nay các bạn có thể dễ dàng sử dụng các thẻ này để làm sinh động thêm cho bài viết của mình.



Khi viết bài các em cũng chú ý có thể nhấn vào nút
latex.gif
trên thanh công cụ để không phải gõ lệnh
 
Last edited by a moderator:
  • Like
Reactions: naive_ichi
T

tramngan

Hỗ trợ kiến thức cho Moderator
Để thuận tiện cho việt trao đổi thông tin, nội dung và dễ nhìn thì các công thức toán cần được gõ theo mẫu latex định sẵn.
Mọi công thức đều phải đặt trong tag (lệnh):
Mã:
[NOPARSE][tex] công thức [/tex][/NOPARSE]
Một số công thức hay sử dụng
Chú ý:
Để cho nhanh công thức vào tag thì các bạn có thể chọn khối công thức đó và nhấn nút tex ở thanh công cụ của cửa sổ soạn thảo như trên!

1.Các chỉ số trên và dưới :[tex] a^n , a_n , C_n^k, log_2(x+3)[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex] a^n , a_n , C_n^k, log_2(x+3)[/tex][/NOPARSE]

2. Phân số :[tex]\frac{x^2+5x +4}{\frac{3}{x}+1}[/tex]

Code
Mã:
[NOPARSE][tex]\frac{x^2+5x +4}{\frac{3}{x}+1}[/tex][/NOPARSE]

3.Căn thức : [tex]\sqrt{2+n} , \sqrt[3]{4+q} , \sqrt[k]{7+13}[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex]\sqrt{2+n} , \sqrt[3]{4+q} , \sqrt[k]{7+13}[/tex][/NOPARSE]

4.Tổng và tích : [tex] \sum a , \sum\limits_{i=1}^{n} a_i, \pro_{i=1}^kb_1[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex] \sum a ,  \sum\limits_{i=1}^{n} a_i, \pro_{i=1}^kb_1[/tex][/NOPARSE]

5.Hệ : [tex]\left\{ \begin{array}{l} x+\sqrt{y} = 1 \\ x - y^x =3 \end{array} \right.[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex]\left\{  \begin{array}{l}    x+\sqrt{y} = 1 \\    x - y^x =3   \end{array}  \right.[/tex][/NOPARSE]
6.Giới hạn: [tex] \lim_{x\to 0} f(x)[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex] \lim_{x\to 0} f(x)[/tex][/NOPARSE]

7.Tích phân : [tex]\int\limits_{a}^{b}f(x)dx[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex]\int\limits_{a}^{b}f(x)dx[/tex][/NOPARSE]

8.Góc : [tex] \hat{A} =60^o, \widehat{ABC}+\widehat{BCA}+\widehat{CAB} = 2\pi[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex] \hat{A} =60^o, \widehat{ABC}+\widehat{BCA}+\widehat{CAB} = 2\pi[/tex][/NOPARSE]

9.Các quan hệ giữa phần tử : [tex] a = b , a \neq b, a > b, a < b, a \geq b, a \leq b, a \sem b, a \equiv b[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex] a = b , a \neq b, a > b, a < b, a \geq b, a \leq b, a \sem b, a \equiv b[/tex][/NOPARSE]
10.Quan hệ tập hợp :[tex] A \cap B , A \cup C , A \in S , A \notin Z , A \subset T, A \supset N[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex] A \cap B , A  \cup C , A \in S , A  \notin Z , A  \subset T, A  \supset N[/tex][/NOPARSE]

11. Tổ hợp :[tex]{n\choose k}[/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex]{n\choose k}[/tex][/NOPARSE]
12. Gõ dấu các và xuống dòng trong công thức

i,Xuống dòng: [tex] a + x= b \\ b+x=a[/tex]

Code
Mã:
[NOPARSE][tex] a + x= b \\ b+x=a[/tex][/NOPARSE]

ii,Dấu cách : [tex] a \ \ b \ \ \ \ \ \ \ c[/tex]

Code
Mã:
[NOPARSE][tex] a \ \ b \ \ \ \ \ \ \ c[/tex][/NOPARSE]

13. Gõ gạch đầu và gạch chân:[tex] \overline{ab} ; \underline{ab}[/tex]

Code:
Mã:
[NOPARSE][tex] \overline{ab}; underline{CD}[/tex][/NOPARSE]

Chú ý: Không thể chèn được nhiều chữ liền nhau trong công thức toán học ( khi hiển thị sẽ bị lối ).
Nếu muốn gõ kèm chữ trong công thức bạn có thể gõ như sau :

Code
Mã:
[NOPARSE][tex] \text{Xet ham so }\ \ \  f(x) = \sqrt{3+x^2} + log_3x + sin(\pi +x)[/tex][/NOPARSE]
Sẽ được
[tex]\text{Xet ham so}\ \ \ f(x) = \sqrt{3+x^2} + log_3x + sin(\pi +x)[/tex]
 
Last edited by a moderator:
T

tramngan

[tex]\Leftrightarrow , \Leftrightarrow [/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex]\Leftrightarrow ,  \Leftrightarrow [/tex][/NOPARSE]

[tex]\exists , \exists[/tex]

Code:
Mã:
[NOPARSE][tex]\exists ,  \exists[/tex][/NOPARSE]
 
Last edited by a moderator:
T

tramngan

Các kiểu chữ cái:

[tex]\mathrm{ABCxyz}[/tex]

Mã:
[noparse][tex]\mathrm{ABCxyz}[/tex][/noparse]

[tex]\mathit{ABCxyz}[/tex]

Mã:
[noparse][tex] \mathit{ABCxyz}[/tex][/noparse]

[tex]\mathcal{ABCxyz}[/tex]

Mã:
[noparse][tex]\mathcal{ABC}[/tex][/noparse]

[tex]\mathbb{ABCNZR}[/tex]

Mã:
[noparse][tex] \mathbb{ABCNZR}[/tex][/noparse]

[tex]\mathscr{ABC}[/tex]

Mã:
[noparse][tex]\mathscr{ABC}[/tex][/noparse]
 
Last edited by a moderator:
  • Like
Reactions: naive_ichi
T

tramngan

[tex]\fbox{www.hocmai.vn}[/tex]
Mã:
[noparse][tex]\fbox{www.hocmai.vn}[/tex][/noparse]

[tex]\Large\longrightarrow_{\text{www.hocmai.vn}}[/tex]

Mã:
[noparse][tex]\Large\leftarrow^{\text{www.hocmai.vn}}[/tex][/noparse]

[tex]\Large\longrightarrow^{\text{www.hocmai.vn}}[/tex]

Mã:
[noparse][tex]\Large\longrightarrow^{\text{www.hocmai.vn}}[/tex][/noparse]



  1. [tex]\alpha[/tex]
  2. [tex]\beta[/tex]
  3. [tex]\gamma[/tex]
  4. [tex]\delta[/tex]
  5. [tex]\epsilon[/tex]
  6. [tex]\varepsilon[/tex]
  7. [tex]\zeta[/tex]
  8. [tex]\eta[/tex]
  9. [tex]\theta[/tex]
  10. [tex]\vartheta[/tex]
  11. [tex]\iota[/tex]
  12. [tex]\kappa[/tex]
  13. [tex]\lambda[/tex]
  14. [tex]\mu[/tex]
  15. [tex]\nu[/tex]
  16. [tex]\xi[/tex]
  17. [tex] o[/tex]
  18. [tex]\oi[/tex]
  19. [tex]\pi[/tex]
  20. [tex]\varpi[/tex]
  21. [tex]\rho[/tex]
  22. [tex]\varrho[/tex]
  23. [tex]\sigma[/tex]
  24. [tex]\varsigma[/tex]
  25. [tex]\tau[/tex]
  26. [tex]\upsilon[/tex]
  27. [tex]\phi[/tex]
  28. [tex]\varphi[/tex]
  29. [tex]\chi[/tex]
  30. [tex]\psi[/tex]
  31. [tex]\omega[/tex]

Lần lượt là
Mã:
[NOPARSE]
1.[tex]\alpha[/tex]
2.[tex]\beta[/tex]
3.[tex]\gamma[/tex]
4.[tex]\delta[/tex]
5.[tex]\epsilon[/tex]
6.[tex]\varepsilon[/tex]
7.[tex]\zeta[/tex]
8.[tex]\eta[/tex]
9.[tex]\theta[/tex]
10.[tex]\vartheta[/tex]
11.[tex]\iota[/tex]
12.[tex]\kappa[/tex]
13.[tex]\lambda[/tex]
14.[tex]\mu[/tex]
15.[tex]\nu[/tex]
16.[tex]\xi[/tex]
17.[tex] o[/tex]
18.[tex]\oi[/tex]
19.[tex]\pi[/tex]
20.[tex]\varpi[/tex]
21.[tex]\rho[/tex]
22.[tex]\varrho[/tex]
23.[tex]\sigma[/tex]
24.[tex]\varsigma[/tex]
25.[tex]\tau[/tex]
26.[tex]\upsilon[/tex]
27.[tex]\phi[/tex]
28.[tex]\varphi[/tex]
29.[tex]\chi[/tex]
30.[tex]\psi[/tex]
31.[tex]\omega[/tex][/NOPARSE]
 
Last edited by a moderator:
T

tramngan

[tex]\large\Gamma[/tex] [tex]\large\Delta[/tex] [tex]\large\Theta[/tex] [tex]\large\Lambda[/tex] [tex]\large\Xi[/tex] [tex]\large\Pi[/tex] [tex]\large\Sigma[/tex] [tex]\large\Upsilon[/tex] [tex]\large\Phi[/tex] [tex]\large\Psi[/tex] [tex]\large\Omega[/tex]
Mã:
[NOPARSE]
[tex]\large\Gamma[/tex]
[tex]\large\Delta[/tex]
[tex]\large\Theta[/tex]
[tex]\large\Lambda[/tex]
[tex]\large\Xi[/tex]
[tex]\large\Pi[/tex]
[tex]\large\Sigma[/tex]
[tex]\large\Upsilon[/tex]
[tex]\large\Phi[/tex]
[tex]\large\Psi[/tex]
[tex]\large\Omega[/tex][/NOPARSE]
 
Last edited by a moderator:
T

tramngan

[tex]\left{\begin{A=0}\\{B=0} [/tex]

Mã:
[NOPARSE][TEX]\left{\begin{A=0}\\{B=0} [/TEX][/NOPARSE]


[tex]\left[\begin{A=0}\\{B = 0} [/tex]

Mã:
[NOPARSE][TEX]\left[\begin{A=0}\\{B = 0} [/TEX][/NOPARSE]


[tex]\left[\begin{A=0}\\{B = 0}\\{C=0} [/tex]

Mã:
[NOPARSE][tex]\left[\begin{A=0}\\{B = 0}\\{C=0} [/tex][/NOPARSE]
--------------------------------------------------------------------------------
[tex]\angle \bot [/tex]
Mã:
[NOPARSE][TEX]\angle  \bot [/TEX][/NOPARSE]
[tex]\bigcup\nolimits_p^n k \bigcup\limits_p^n k [/tex]
Mã:
[NOPARSE][TEX]\bigcup\nolimits_p^n k \bigcup\limits_p^n k [/TEX][/NOPARSE]
----------------------------------------------------------------------------------
[tex]\frac12 +\sqrt3 [/tex]
Mã:
[NOPARSE][TEX]\frac12 +\sqrt3 [/TEX][/NOPARSE]
nhanh !
 
Last edited by a moderator:
  • Like
Reactions: naive_ichi
T

tramngan

Thêm một số kí hiệu hay dùng cho công thức Toán
[tex]s_k \equiv 0 \pmod{m}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]s_k \equiv 0 \pmod{m}[/NOPARSE]

[tex]\nabla \; \partial x \; dx \; \dot x\; \ddot y[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\nabla \; \partial x \; dx \; \dot x\; \ddot y[/NOPARSE]

[tex]\forall \; \exists \; \empty \; \emptyset \; \in \; \ni \; \not \; \in \; \notin[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\forall \; \exists \; \empty \; \emptyset \; \in \; \ni \; \not \; \in \; \notin[/NOPARSE]

[tex]\subset \; \supset \; \supseteq \; \cap \; \bigcap \; \cup \; \bigcup \; \biguplus[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\subset \; \supset \; \supseteq \; \cap \; \bigcap \; \cup \; \bigcup \; \biguplus[/NOPARSE]

[tex]\wedge \; \bigwedge \; \bar{q} \to p\ lor \vee \; \bigvee \; \neg q \; \setminus[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\wedge \; \bigwedge \; \bar{q} \to p\ lor \vee \; \bigvee \; \neg q \; \setminus[/NOPARSE]

[tex]\sqrt{2}\approx 1.4 ; \sqrt[n]{x}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\sqrt{2}\approx 1.4 ; \sqrt[n]{x}[/NOPARSE]

[tex]\sim \; \approx \; \simeq \; \le \; < \; \ge \; > \; \equiv \; \not\equiv \; \ne \; \propto \; \pm \; \mp[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\sim \; \approx \; \simeq \; \le \; < \; \ge \; > \; \equiv \; \not\equiv \; \ne \; \propto \; \pm \; \mp[/NOPARSE]

[tex]\Diamond \; \triangle \; \angle \; \perp \; \mid \; \| \; 45^0[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\Diamond \; \triangle \; \angle \; \perp \; \mid \;  \| \; 45^0[/NOPARSE]

[tex]\leftarrow \; \rightarrow \; \to \; \leftrightarrow /> \longleftarrow \; \nearrow \; \searrow \; \swarrow \; \nwarrow \uparrow \; \downarrow \; \updownarrow[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\leftarrow \;  \rightarrow \; \to \; \leftrightarrow /
 
\longleftarrow \;  \nearrow \; \searrow \; \swarrow \; \nwarrow />
\uparrow \; \downarrow \; \updownarrow[/NOPARSE]

[tex]\rightharpoonup \; \rightharpoondown \; \leftharpoonup \; \leftharpoondown[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\rightharpoonup \; \rightharpoondown \; \leftharpoonup \; \leftharpoondown[/NOPARSE]

[tex]\Leftarrow \; \Rightarrow \; \Leftrightarrow \; \Longleftarrow \; \Longrightarrow \; \Longleftrightarrow \; \Uparrow \; \Downarrow \; \Updownarrow[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\Leftarrow \; \Rightarrow \; \Leftrightarrow \; \Longleftarrow \; \Longrightarrow \; \Longleftrightarrow \; \Uparrow \; \Downarrow \; \Updownarrow[/tex][/NOPARSE]

[tex]\S \; \P \; \% \; \dagger \; \ddagger \; \star \; * \; \ldots \; \smile \frown \wr \oplus \bigoplus \otimes \bigotimes \; \times \cdot \circ \bullet \bigodot \triangleleft \triangleright \infty \bot \top \; \imath \; \hbar \; \ell ; \Re \; \Im \; \wp ; \clubsuit \; \spadesuit \; \quad \flat \; \natural \; \sharp[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\S \; \P \; \% \; \dagger \; \ddagger \; \star \; * \; \ldots \; \smile \frown \wr \oplus \bigoplus \otimes \bigotimes \; \times \cdot \circ \bullet \bigodot \triangleleft \triangleright \infty \bot \top \; \imath \; \hbar \; \ell ; \Re \; \Im \; \wp ; \clubsuit \; \spadesuit \; \quad \flat \; \natural \; \sharp[/NOPARSE]

[tex]\not\vdots \, \not\subset \, \not\| \, \not\Rightarrow \, \not= \, \not\perp \, \not\exists[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\not\vdots \, \not\subset \, \not\| \, \not\Rightarrow \, \not= \, \not\perp \, \not\exists[/NOPARSE]

[tex]x^\prime, y^{\prime\prime}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]x^\prime, y^{\prime\prime}[/NOPARSE]

[tex]x\prime, y\prime\prime[/tex]
Mã:
[NOPARSE]x\prime, y\prime\prime[/NOPARSE]

[tex]\dot{x}, \ddot{x}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\dot{x}, \ddot{x}[/NOPARSE]

[tex]\hat a \ \bar b \ \vec c \ \widehat{d e f} \ \overline{g h i} \ \underline{j k l}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\hat a \ \bar b \ \vec c \ \widehat{d e f} \ \overline{g h i} \ \underline{j k l}[/NOPARSE]

[tex]\begin{matrix} 5050 \\ \overbrace{ 1+2+\cdots+100 } \end{matrix} ; \begin{matrix} \underbrace{ a+b+\cdots+z } \\ 26 \end{matrix}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\begin{matrix} 5050 \\ \overbrace{ 1+2+\cdots+100 } \end{matrix} ; \begin{matrix} \underbrace{ a+b+\cdots+z } \\ 26 \end{matrix}[/NOPARSE]

[tex]\sum_{k=1}^N k^2 ; \prod_{i=1}^N x_i ; \coprod_{i=1}^N x_i ; \lim_{n \to \infty}x_n ; \int_{-N}^{N} e^x\, dx ; \iiint_{E}^{V} \, dx\,dy\,dz ; \oint_{C} x^3\, dx + 4y^2\, dy ; \bigcap_1^{n} p ; \bigcup_1^{k} p[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\sum_{k=1}^N k^2 ; \prod_{i=1}^N x_i ; \coprod_{i=1}^N x_i ;  	\lim_{n \to \infty}x_n ; \int_{-N}^{N} e^x\, dx ; \iiint_{E}^{V} \, dx\,dy\,dz  ; \oint_{C} x^3\, dx + 4y^2\, dy ; \bigcap_1^{n} p ; \bigcup_1^{k} p[/NOPARSE]

[tex]\frac{2}{4} or {2 \over 4} ;\begin{matrix} \frac{2}{4} \end{matrix}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\frac{2}{4} or {2 \over 4} ;\begin{matrix} \frac{2}{4} \end{matrix}[/NOPARSE]

[tex]\begin{matrix} x & y \\ z &amp; v \end{matrix} ;\begin{vmatrix} x & y \\ z & v \end{vmatrix} ; \begin{Vmatrix} x & y \\ z & v \end{Vmatrix}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\begin{matrix} x & y \\ z &amp; v \end{matrix} ;\begin{vmatrix} x & y \\ z & v \end{vmatrix} ; \begin{Vmatrix} x & y \\ z & v \end{Vmatrix}[/NOPARSE]

[tex]\begin{bmatrix} 0 & \cdots &amp; 0 \\ \vdots & \ddots & \vdots \\ 0 & \cdots & 0\end{bmatrix}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\begin{bmatrix} 0 & \cdots &amp; 0 \\ \vdots & \ddots & \vdots \\ 0 & \cdots & 0\end{bmatrix}[/NOPARSE]

[tex]\begin{Bmatrix} x & y \\ z & v \end{Bmatrix} ; \begin{pmatrix} x & y \\ z & v \end{pmatrix}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\begin{Bmatrix} x & y \\ z & v \end{Bmatrix} ; \begin{pmatrix} x & y \\ z & v \end{pmatrix}[/NOPARSE]

[tex]f(n) = \begin{cases}{\frac{n}{2} \mbox{khi }n > 0 \\ 3n+1, \mbox{khi }n < 0 \end{cases}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]f(n) = \begin{cases}{\frac{n}{2}  \mbox{khi }n > 0 \\ 3n+1, \mbox{khi }n < 0 \end{cases}[/NOPARSE]

[tex]\mathit{abcde 1234};\mathrm{ abcde 1234} ; ( \frac{1}{2} ) ; \left ( \frac{1}{2} \right )[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\mathit{abcde 1234};\mathrm{ abcde 1234} ; ( \frac{1}{2} ) ; \left ( \frac{1}{2} \right )[/NOPARSE]

[tex]\left [ \frac{a}{b} \right ] \quad \left \lbrack \frac{a}{b} \right \rbrack ; \left \{ \frac{a}{b} \right \} \quad \left \lbrace \frac{a}{b} \right \rbrace ; \left \langle \frac{a}{b} \right \rangle[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\left [ \frac{a}{b} \right ] \quad \left \lbrack \frac{a}{b} \right \rbrack ;  	\left \{ \frac{a}{b} \right \} \quad \left \lbrace \frac{a}{b} \right \rbrace ; \left \langle \frac{a}{b} \right \rangle[/NOPARSE]

[tex]\frac{a}{b} \right \left \Vert \frac{c}{d} \right \|; \left \lfloor \frac{a}{b} \right \rfloor \left \lceil \frac{c}{d} \right \rceil ; \left / \frac{a}{b} \right \backslash[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\frac{a}{b} \right  \left \Vert \frac{c}{d} \right \|;  	\left \lfloor \frac{a}{b} \right \rfloor \left \lceil \frac{c}{d} \right \rceil ; \left / \frac{a}{b} \right \backslash[/NOPARSE]

[tex]\left \uparrow \frac{a}{b} \right \downarrow \quad \left \Uparrow \frac{a}{b} \right \Downarrow \quad \left \updownarrow \frac{a}{b} \right \Updownarrow[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\left \uparrow \frac{a}{b} \right \downarrow \quad \left \Uparrow \frac{a}{b} \right \Downarrow \quad \left \updownarrow \frac{a}{b} \right \Updownarrow[/NOPARSE]

[tex]\left . \frac{A}{B} \right \} \to X ;\big( \Big( \bigg( \Bigg( ... \Bigg] \bigg] \Big] \big];\big\{ \Big\{ \bigg\{ \Bigg\{ ... \Bigg\rangle \bigg\rangle \Big\rangle \big\rangle[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\left . \frac{A}{B} \right \} \to X ;\big( \Big( \bigg( \Bigg( ... \Bigg] \bigg] \Big] \big];\big\{ \Big\{ \bigg\{ \Bigg\{ ... \Bigg\rangle \bigg\rangle \Big\rangle \big\rangle[/NOPARSE]

[tex]\uparrow ;\Uparrow ; \downarrow ; \Downarrow[/tex]
Mã:
[NOPARSE]\uparrow ;\Uparrow ; \downarrow ; \Downarrow[/NOPARSE]

[tex]a \qquad b ; a \quad b[/tex]
Mã:
[NOPARSE]a \qquad b ; 	a \quad b[/NOPARSE]

[tex]a^{c+2} \,a^{\,\!c+2}[/tex]
Mã:
[NOPARSE]a^{c+2} \,a^{\,\!c+2}[/NOPARSE]
 
Last edited by a moderator:
  • Like
Reactions: naive_ichi
Status
Không mở trả lời sau này.
Top Bottom