Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Tính từ kép trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng tính từ kép như thế nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu qua Bài viết “Tính từ kép trong Tiếng Anh” trong chuyên mục những kinh nghiệm trong tiếng Anh tại EFC.
Tác dụng tính từ kép trong tiếng Anh
Tính từ kép dùng để bổ ngữ cho danh từ mà nó đứng trước.
Cách thành lập tình từ kép và cách sử dụng
3 cách thành lập Tính từ kép thông dụng nhất đó là :
Ví dụ:
Ví dụ:
Phó từ + Quá khứ phân từ: (có ý nghĩa bị động)
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Nguồn: EFC
Tác dụng tính từ kép trong tiếng Anh
Tính từ kép dùng để bổ ngữ cho danh từ mà nó đứng trước.
Cách thành lập tình từ kép và cách sử dụng
3 cách thành lập Tính từ kép thông dụng nhất đó là :
- Tính từ + Danh từ + ed
- Tính từ + Quá khứ phân từ (v3/ed)
- Phó từ + Quá khứ phân từ (v3/ed)
Ví dụ:
- Grey-haired (có tóc màu xám)
- Right-angled (có góc vuông)
- Strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ)
- Slow-witted (chậm hiểu)
- One-eyed (có một mắt)
Ví dụ:
- Low-paid (được trả tiền thấp)
- Full-grown (phát triển đầy đủ)
Phó từ + Quá khứ phân từ: (có ý nghĩa bị động)
Ví dụ:
- Well-known (nổi tiếng, được nhiều người biết đến)
- Well-behaved (được đối xử tốt)
- ill-advised (bị xúi bậy)
Ví dụ:
- Home-made (nội hóa)
- Wind-blown (bị gió cuốn đi)
- Silver-palted (mạ bạc)
Ví dụ:
- Good-looking (đẹp)
- Close-fitting (bó sát)
Ví dụ:
- Record-breaking (phá kỉ lục)
- Heart-breaking (cảm động)
- Top-ranking (xếp hạng đầu)
Ví dụ:
- Long-lasting (lâu dài)
- Off-putting (nhô ra)
- Far-reaching (ở xa)
Ví dụ:
- Ice-cold (lạnh như đá)
- Snow-white (trắng như bông)
- Blood-red (đỏ như máu)
Ví dụ:
- Dead-tired (quá mệt mỏi)
- North-west (phía tây bắc)
- Blue-black (màu xanh đen)
Ví dụ:
- Red-carpet ( rải thảm đỏ , mang tính trang trọng)
- Deep-sea (dưới biển sâu)
- Full-length (toàn thân)
Ví dụ:
- Stuck-up (tự phụ)
- Run-down (kiệt sức)
- Cast-off (bị bỏ rơi, bị vứt bỏ)
Ví dụ:
- Hard-up (hết sạch tiền)
- Day-to-day (hàng ngày)
- All-out (hết sức)
- Well-off (khấm khá, khá giả)
- So-so (không tốt lắm)
- Per capita (tính theo đầu người)
- Hit-or-miss (ngẫu nhiên)
- Touch-and-go (không chắc chắn)
Nguồn: EFC