F
flytoyourdream99
sour: chua; ôi; thiu
salty: có muối; mặn
delicious: thơm tho; ngon miệng
tasty: ngon; đầy hương vị
bland: nhạt nhẽo
poor: chất lượng kém
1. gabelled : thuế muối.
2. gaby : chàng ngốc.
3. gadarene : đột nhiên.
4. gadder : máy khoan.
5. gadding : lang thang.
6. gadwall : vịt trời.
7. gaffe : sai lầm.
8. gaggle : bầy ngỗng.
9. gaiety : sự vui vẻ.
10. galaxy : thiên hà.
===> chữ I.
01. quackle : đứt hơi.
02. quadded : chấp 4 ( sợi dây ).
03. quadragesimal : tuần trai giới.
04. quadratron : đèn 4 cực.
05. quadriceps : cơ 4 đầu.
06. quadricorn : thú 4 sừng.
07. quagga : lừa vằn.
08. quaggy : lầy , bùn.
09. quaintly : là lạ.
10. quake : sự run rẩy.
==> chữ T
[TEX][/TEX]01. sabaism : tục thờ sao.
02. saboath : quân đội.
03. sabbat : cuộc họp của phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ.
04. sabbath : thời kỳ nghỉ.
05. saber : kiếm lưỡi cong.
06. sabre-rattling : sự đe dọa.
07. sabulous : cát.
08. saccate : sinh vật có túi.
09. sackful : bao tải.
10. sacque : rượu nho trắng.
Tiếp theo là chữ P