[ Tiếng Anh- Lý thuyết] - Vocabulary

T

trang.bui35

engineer: kĩ sư.
ethnic: thuộc dân tộc
elevate: nâng lên
end: kết thúc
electricity: điện
erg: sa mạc
era: kỷ nguyên.
event: sự kiện
entertainment: khu vui chơi giải trí.
enter: nhập.
Tiếp theo là chữ "V" :)
 
Top Bottom