[ Tiếng Anh- Lý thuyết] - Vocabulary

F

flytoyourdream99


Bad-looking: Xấu

Love: Yêu thương
Hate: Ghét bỏ

Strong: Khoẻ mạnh
Weak: Ốm yếu

Full: No
Hungry: Đói
Thirsty: Khát

Naive: Ngây thơ
Alert: Cảnh giác

Keep awake: Tỉnh táo
Sleepy: Buồn ngủ

Joyful: Vui sướng
Angry, mad: Tức giận

Young: Trẻ



 
F

flytoyourdream99


Old: Già

Healthy, well: Khoẻ mạnh
Sick: Ốm

Polite: Lịch sự
Impolite: Bất lịch sự

Careful: Cẩn thận
Careless: Bất cẩn

Generous: Rộng rãi, rộng lượng
Mean: Hèn, bần tiện

Brave: Dũng cảm
Afraid: Sợ hãi
Courage: Gan dạ, dũng cảm
Scared: Lo sợ

Pleasant: Dễ chịu
Unpleasant: Khó chịu





 
F

flytoyourdream99


Frank: Thành thật
Trickly: Xảo quyệt, dối trá

Cheerful: Vui vẻ
Sad: Buồn sầu

Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
Selfish: Ích kỷ

Comfortable: Thoải mái
Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

Convenience: Thoải mái,
Worried: Lo lắng

Merry: Sảng khoái
Tired: Mệt mỏi

Easy-going: Dễ tính
Difficult to please: Khó tính

Fresh: Tươi tỉnh



 
F

flytoyourdream99


Exhausted: Kiệt sức

Gentle: Nhẹ nhàng

Calm down: Bình tĩnh
Hot: Nóng nảy

Openheard, openness: Cởi mở
Secretive: Kín đáo

Passionate: Sôi nổi
Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
Sheepish: e thẹn, xấu hổ

Shammeless: Trâng tráo
Shy: Xấu hổ

Composed: Điềm đạm
Cold: Lạnh lùng

Happy: Hạnh phúc
Unhappy: Bất hạnh



 
F

flytoyourdream99


Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

Lucky: May mắn
Unlucky: Bất hạnh

Rich: Giàu có
Poor: Nghèo khổ

Smart: Lanh lợi
Uneducated: Ngu ***

Sincere: Chân thực
Deceptive: Dối trá, lừa lọc

Patient: Kiên nhẫn
Impatient: Không kiên nhẫn


 
F

flytoyourdream99


SKY trời, EARTH đất, CLOUD mây

RAIN mưa WIND gió, DAY ngày NIGHT đêm

HIGH cao HARD cứng SOFT mềm

REDUCE giảm bớt, ADD thêm, HI chào

LONG dài, SHORT ngắn, TALL cao



 
F

flytoyourdream99


HERE đây, THERE đó, WHICH nào, WHERE đâu

SENTENCE có nghĩa là câu

LESSON bài học RAINBOW cầu vòng

WIFE là vợ HUSBAND chồng

DADY là bố PLEASE DON'T xin đừng



 
F

flytoyourdream99


DARLING tiếng gọi em cưng

MERRY vui thích cái sừng là HORN

TEAR là xé, rách là TORN

TO SING là hát A SONG một bài

TRUE là thật, láo: LIE


 
F

flytoyourdream99


GO đi, COME đến, một vài là SOME

Đứng STAND, LOOK ngó, LIE nằm

FIVE năm, FOUR bốn, HOLD cầm, PLAY chơi

A LIFE là một cuộc đời

HAPPY sung sướng, LAUGH cười, CRY kêu



 
F

flytoyourdream99


GLAD mừng, HATE ghét, LOVE yêu

CHARMING duyên dáng, diễm kiều GRACEFUL

SUN SHINE trời nắng, trăng MOON

WORLD là thế giới, sớm SOON, LAKE hồ

Dao KNIFE, SPOON muỗng, cuốc HOE




 
F

flytoyourdream99


CLEAR trong, DARK tối, khổng lồ là GIANT

GAY vui, DIE chết, NEAR gần

SORRY xin lỗi, DULL đần, WISE khôn

BURY có nghĩa là chôn

Chết DIE, DEVIL quỷ, SOUL hồn, GHOST ma



 
F

flytoyourdream99


Xe hơi du lịch là CAR

SIR ngài, LORD đức, thưa bà MADAM

ONE THOUSAND là một ngàn

WEEK là tuần lể, YEAR năm, HOUR giờ

WAIT THERE đứng đó đợi chờ




 
F

flytoyourdream99


NIGHTMARE ác mộng, DREAM mơ, PRAY cầu

Trừ ra EXCEPT, DEEP sâu

DAUGHTER con gái, BRIDGE cầu, POND ao

ENTER là hãy đi vào

CORRECT là đúng, FALL nhào, WRONG sai


 
F

flytoyourdream99


1. sugar: đường

2. salt: muối

3. pepper: hạt tiêu

4. MSG (monosodium glutamate): bột ngọt

5. vinegar: giấm



 
F

flytoyourdream99


ketchup: xốt cà chua

mayonnaise: xốt mayonnaise

mustard: mù tạc

spices: gia vị

garlic: tỏi



 
F

flytoyourdream99


chilli: ớt

curry powder: bột cà ri

pasta sauce: sốt cà chua nấu mì

cooking oil: dầu ăn

olive oil: dầu ô liu





 
F

flytoyourdream99


salsa: xốt chua cay

salad dressing: dầu giấm

Fresh: tươi; mới; tươi sống

Rotten: thối rữa; đã hỏng

Off: ôi; ương



 
F

flytoyourdream99


Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

Mouldy: bị mốc; lên meo

The following words can be used when describing fruit:
Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây:

Ripe: chín

Unripe: chưa chín



 
F

flytoyourdream99


Juicy: có nhiều nước

Meat can be described using the following words:
Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt:

tender: không dai; mềm

tough: dai; khó cắt; khó nhai

under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái






 
F

flytoyourdream99


over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

The following are some words which can be used to describe how food tastes:
Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:

sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong

sickly: tanh (mùi)



 
Top Bottom