[ Tiếng Anh- Lý thuyết] - Vocabulary

L

lalinhtrang

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Loa... Loa...Loa
Từ vựng là một trong những vấn đề quan trọng mà bất kì ai học tiếng Anh cũng phải quan tâm và thật đau đầu để nhớ được một lượng từ khổng lồ như thế! Vậy nên tớ lập box này nhằm để giúp mọi người nhớ được nhiều từ vựng hơn một cách dễ dàng
Luật chơi như sau:
Tớ sẽ đưa ra một chữ cái, các bạn hãy tìm ít nhất 10 từ bắt đầu bằng chữ cái đó và cho biết nghĩa luôn nha! Nếu trả lời đúng, bạn sẽ nhận được thật nhiều THANKS của tớ và các bạn cùng chơi. Người tham gia sau khi viết câu trả lời nhớ viết luôn chữ cái đố tiếp theo cho người sau cùng chơi nhé!

Lưu ý:
- Đây là lần đầu tiên tớ làm box nên có gì chưa phải mọi người bỏ qua cho.
- Đây là nơi học tập, các bạn đừng spam nha!Ai spam sẽ bị xóa bài đó!

Chữ cái đầu tiên sẽ là chữ A nha!

Trying!
 
Last edited by a moderator:
C

congchuaanhsang

aunt: cô, dì
apple: quả táo
assistant: người thư kí, người phụ tá
ask: hỏi
atmotphere: bầu không khí
alike: giống nhau
aboard: trên tàu
alien: xa lạ
appliance: đồ dùng
ancient: cổ kính
Chữ cái tiếp theo sẽ là chữ T
 
Q

quocthinh_psi

-tin (n) cái hộp
-teenager (n) thanh thiếu niên
-teach (v) giảng dạy
-test (n) bài kiểm tra
-technology (n) công nghệ
-top (adj) đứng đầu
-type (n) kiểu
-ticket (n) vé
-tick (v) đánh dấu
-ton (n) đơn vị đo lường tấn

~> Q
 
P

parkjiyeon1999

quag : đầm lầy, bãi lầy

-q-ship: tàu nhử
-quadriga:xe bốn ngựa (cổ La mã)
-quadrat: sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
-quadrillion:
(Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghìn triệu triệu
-quadrant:
(toán học) góc phần tư; cung phần tư
-quadrille:
điệu cađri, điệu vũ bốn cặp
-quacdragesima:
ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo Thiên chúa)
-quackish:
có tính chất lang băm
-quack:tiếng kêu cạc cạc (vịt)
-quadrisyllable:
(ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết

từ tiếp theo là U
 
N

nguyengiahoa10

-uniform: đồng phục
-umbrella: cây dù
-united: thống nhất
-unload: dỡ hàng xuống
-ultimate: cuối cùng
-ultra: cực độ
-under: bên dưới
-understand: hiểu
-unknown: chưa biết
-us: chúng tôi

~> s
 
R

rylonely

Tiếp nè

Queen: nữ hoàng
Quite: khá
Quiet: yên tĩnh
Quit: bỏ
quadrangular: hình tứ giác
quell: đàn áp
quick: nhanh, mau
quiz: câu đố
quinsy: viêm họng
quip: lời châm biếm
Tiếp nữa là W b-(
 
P

parkjiyeon1999

-wear : mặc
-weather : thời tiết
-we : chúng tôi
-when : khi nào
-water : nước
-win : thắng
-wabbly : lung lay
-wealth :sự giàu có, phong phú
-wager : sự đánh cuộc
-wicker : (thực vật học) liễu gai
Từ típ theo là C
 
T

thantai2015

-Cost: chi phí
-Constant: hằng số
-Cat: con mèo
-Copy: sao chép
-Circle: vòng tròn
-Cut: chặt, đốn
-Core: cơ bản
-Cup: tách
-Convert: chuyển đổi
-Coin: đồng xu

~> L
 
P

parkjiyeon1999

-long : dài
-like : thích
-language : ngôn ngữ
-labefaction : sự yếu đuối
-library : thư viện
-liability : trách nhiệm pháp lý
-lubber : người chậm chạp, người vụng về
-laager : trại phòng ngự
-look : nhìn
-labour : lao động

từ típ theo là...............<<<<V>>>>>.............
 
Last edited by a moderator:
L

lalinhtrang

Cảm ơn bạn congchuaanhsang nha, bạn đã làm cho pic của mình hoạt động rất sôi nổi, mọi người hãy kích cảm ơn cho những bạn tham gia nào:
parkjiyeon1999
thantai2015
nguyengiahoa10
rylonely
quocthinh_psi
congchuaanhsang
 
K

kimphuong1032

1. Vampire: ma cà rồng
2. Valley: thung lũng
3. Vane: chong chóng gió
4. Vanity: tính kiêu căng, tự cao
5. Vapid: nhạt nhẽo
6. Varlet: đồ xỏ lá
7. Vascular: mạch máu
8. Vase: bình, lọ
9. Velocity: vận tốc
10. Vengeance: sự trả thù
Vậy từ tiếp theo là ==============>E<==============
:):):)
 
Q

quocthinh_psi

Electron : điện tử
Electric: thuộc về điện
Enter: lối vào
Exit: lối ra
Egg: trứng
Edit: chỉnh sửa
Ecosystem: hệ sinh thái
Embed: nhúng
End: kết thúc
Eat: ăn

~> F
 
T

thantai2015

forever: mãi mãi
forget: quên
fall: thác
fail: thất bại
food: thức ăn
feet: chân
find: tìm kiếm
fine: tốt, đẹp
first: đầu tiên
false: sai

~> m
 
N

nguyengiahoa10

most: phần lớn
money: tiền
might: có lẽ
move: di chuyển
meet: gặp gỡ
mice: con chuột
mountain: núi
miss: bỏ lỡ
much: nhiều
month: tháng

~> n
 
G

goku123123

new: mới
news: tin tức
next: tiếp theo
note: chú thích
name: tên
norf: phía Bắc
now: bây giờ
nominate: ghi danh
notice: nhận ra
novel: tiểu thuyết
--------->L
 
L

lapepbbt

1. level: cấp độ
2. link: kết nối, đường dẫn
3. like: thích
4. loser: kẻ thua cuộc
5. laugh: cười
6. lamp: đèn
7. lead: dẫn đầu
8. lemon: quả chanh
9. label: dán nhãn, nhãn
10. love: yêu

-> E
 
T

thuong0504

E
1.English
2.elephant
3.elevent
4.else
5.employee
6.employment
7.encourage
8.enter
9.expriment
10.express
11.example
12.examination
...........W........................
 
N

nhatvy2606

1. exist: hiện diện
2. Earth: trái đất
3. expand: giãn nở
4. example: ví dụ
5. energy: năng lượng
6. erupt: phun trào
7. eligible: có đủ tư cách
8. eradicate: phá hủy
9. eraser: cái tẩy
10. elegant: lịch thiệp, trang nhã

------------------------> H...
 
P

popo_sweetpie

hold : giữ, tổ chức
hug : ôm
hall : hội trường
hello : xin chào
heaven : thiên đường
hit : đánh
harm : gây hại
hat : cái mũ
hen : gà mái
have : có
hang : treo
huge : to lớn khổng lồ
helicopter : trực thăng
help : gíup đỡ
hell : địa ngục
-------------------------------------------
Từ tiếp theo là Y
 
Top Bottom