Tất cả các cấu trúc câu tiếng Anh

X

xuanquynh97

P

pesaubuon98

* Cấu trúc:
1. Hiện tại đơn:
(+) S + V/ V(s;es) + Object......
(-) S do/ does not + V +................
(?) Do/ Does + S + V
2. Hiện tại tiếp diễn:
(+) S + is/am/are + Ving
(-) S + is/am/are not + Ving
(?) Is/Am/ Are + S + Ving
3. Hiện tại hoàn thành:
(+) S + have/has + PII
(-) S + have/has not + PII
(?) Have/ Has + S + PII
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
(+) S + have/has been + Ving
(-) S + have/has been + Ving
(?) Have/Has + S + been + Ving
5. Quá khứ đơn:
(+) S + Ved/ PI-cột 2 trong bảng Động từ bất quy tắc.
(-) S + didn’t + V
(?) Did + S + V
6. Quá khứ tiếp diễn:
(+) S + was/ were + Ving
(-) S + was / were not + Ving.
(?) Was/ Were + S + Ving.
7. Quá khứ hoàn thành::
(+) S + had + PII
(-) S + had not + PII
(?) Had + S + PII
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (ít dùng):
(+) S + had been + Ving
(-) S + hadn’t been + ving
(?) Had + S + been + Ving
9. Tương lai đơn:
* Cấu trúc:
(+) S + will/ shall + V
(-) S + will/ shall not + V ( nhưng shall dùng với “ I” và “WE” )
(?)Will / Shall + S + V
10. Tương lai gần::
(+) S + is/am/are + going to + V
(-) S + is/am/ are not + going to + V
(?)Is/Am/ Are + S + going to + V
11. Tương lai tiếp diễn:
(+) S + will / shall + be + Ving
(-) S + will / shall not + be + Ving
(?) Will / Shall + S + be + Ving
12. Tương lai hoàn thành:
(+) S + will / shall + have + PII
(-) S will/ shall not + have + PII
(?) Will / Shall + S + have + PII
 
Top Bottom