- Satisfying : làm cho mọi người hài lòng, để chỉ tính chất của một sự vật / sự việc.
Ex: Foods in this restaurant are always satisfying.
=> Những món ăn trong quán này luôn làm thực khách hài lòng.
- Satisfied : cảm thấy hài lòng, thỏa mãn, để nói về cảm giác của một người trước một sự vật / sự việc nào đó.
Ex: Visit this restaurant you will certainly be satisfied.
=> Hãy ghé quán này, nhất định bạn sẽ hài lòng.
- Satisfactory : vừa lòng, ý muốn nói sự vật, sự việc nào đó là hợp với ý của người nào đó.
Ex: If you think your meal is not satisfactory, just report it over to the manager and you will be fully refunded.
=> Nếu bạn cảm thấy bữa ăn không vừa ý, hãy báo lại với chủ quán và bạn sẽ được hoàn tiền lại.