MỆNH ĐỀ MỤC ĐÍCH

Phạm Dương

Cựu Cố vấn tiếng Anh
Thành viên
24 Tháng mười 2018
1,599
2,859
371
Hà Nội
Đại học Thương Mại
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Trong giao tiếp, có những trường hợp chúng ta muốn giải thích về lí do, mục đích của hành động mà chúng ta thực hiện. “Tôi làm điều này để…” Khi đó, thứ chúng ta muốn người nghe, người đọc tập trung vào nguyên nhân, lí do đó.
Trong tiếng Anh, chúng ta có những cấu trúc cố định để diễn tả lí do chủ thể thực hiện hành động ở động từ chính. Những cấu trúc này có thể theo sau động từ chính hoặc mệnh đề chính, và chúng tuân thủ theo quy tắc cố định chứ không theo cách “chia” theo thì của câu. Người ta gọi chúng là mệnh đề mục đích (clauses of purpose).
Thông thường, ta có thể dùng một trong số các cấu trúc mệnh đề mục đích sau:
  • to + V-inf
  • in order to + V-inf
  • so as to + V-inf
NOTE: “In order to”“so as to” có mức độ trang trọng như nhau.
Trước những động từ tình thái (stative verb) như “know” (biết), “seem” (có vẻ), “appear” (xuất hiện), “understand” (hiểu), “have” (có), ta nên dùng “in order to” hoặc “so as to” thay vì “to V.”
Những cấu trúc này có thể đứng ngay đầu câu hoặc đứng sau mệnh đề chính. Khi đặt mệnh đề mục đích lên trước mệnh đề chính, bạn nhớ không được bỏ qua dấu phẩy (,).
e.g.:
  • I went out last night to buy a pack of snack. (Tôi ra ngoài tối qua để đi mua một gói bim bim.)
  • In order to join the dance club, Toan performed some breakdance moves at the audition. (Để được gia nhập câu lạc bộ nhảy, Toàn đã trình diễn vài kỹ thuật breakdance tại buổi thi tuyển.)
  • He closed his eyes so as to get some rest. (Anh ấy nhắm mắt lại để nghỉ ngơi một chút.)
Để chuyển mệnh đề mục đích sang dạng phủ định, ta thêm “not” vào các cấu trúc như sau:
  • in order not to + V-inf
  • so as not to + V-inf
  • (to) prevent + O + from + V-ing
NOTE: Đối với thể phủ định của mệnh đề mục đích, ta không nên dùng “not to + V.”
e.g.:
  • In order not to share food with friends, she hid her lunchbox under the table. (Để không phải chia đồ ăn với bạn bè, cô ấy giấu hộp cơm trưa dưới bàn.)
  • I pretended to sleep in order so as not to talk with her. (Tôi giả vờ ngủ để khỏi phải nói chuyện với cô ta.)
  • He parked his car under a tree to prevent it from getting too hot. (Anh ấy đỗ cái xe dưới tán cây để nó khỏi bị quá nóng.)
Ngoài ra, chúng ta có thể dùng thêm các cấu trúc mệnh đề mục đích khác, như:
  • so (that) + clause
  • in order that + clause
  • in case + clause (HTĐ/QKĐ)
  • for + V-ing/N
e.g.:
  • They leave early so that they can visit the museum. (Họ rời đi sớm để có thể thăm viện bảo tàng.)
  • In order that you may pass the exam, they recommend you read through all your notes. (Để bạn có thể đỗ bài thi này, họ gợi ý bạn đọc lại hết tất cả những bài học.)
  • Take my umbrella in case it rains. (Cầm ô của tôi theo, đề phòng trời mưa.)
  • She went out for a pizza. (Cô ấy ra đường để đi ăn pizza.)
NOTE: “In order that” có mức độ trang trọng cao hơn “in order to.”
Trong cấu trúc “so (that) + clause,” sẽ tự nhiên hơn khi ta dùng những động từ khuyết thiếu (modal verb) như “can,” “could,” “may,” “might,” “will,” “would.” ở mệnh đề theo sau “so (that).” “That” có thể được lược bỏ dù không được khuyến khích.
 
Top Bottom