
1.Một số lỗi thông thường khi viết
1.1.Lỗi về thì
Trong tiếng Anh, mỗi thì đều có công thức và cách sử dụng riêng nhưng do chưa nắm chắc kiến thức ngữ pháp cơ bản nên sinh viên thường tạo nên những câu sai ngữ pháp. Ví dụ: Khi miêu tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ thì họ thường xuyên sử dụng thì quá khứ đơn trong khi nhẽ ra phải dùng thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ như câu ‘Before he went out, he locked the door’ phải được viết lại là ‘Before he went out, he had locked the door.’
Thêm vào đó, sinh viên cũng thường nhầm lẫn công thức giữa các thì. Ví dụ: When he came, we were have dinner. Ở câu này động từ ‘have’ phải được chuyển thành ‘having’ vì công thức của thì quá khứ tiếp diễn là: was/ were + V-ing.
1.2.Lỗi về từ vựng
Tiếng Anh là ngôn ngữ có kho từ rộng lớn. Việc học và biết nghĩa của từ thật không dễ và nắm được cách dùng của chúng còn khó hơn nhiều. Chính vì vậy mà việc chọn từ ngữ chính xác cho một bài viết bằng tiếng Anh là cả một quá trình phức tạp.
Sinh viên không chuyên năm thứ nhất thường mắc lỗi khi viết vì nhiều từ có nghĩa tương đồng với nhau hoặc họ sử dụng sai từ loại hay dùng nhầm từ này với từ khác vì chúng trông giống với từ mà họ muốn dùng.
1.1.1.Lỗi dùng từ có nghĩa tương đồng
Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa hay từ có nghĩa tương đồng (synonyms) là những từ có nghĩa giống hay tương đương nhau và người ta thường dùng chúng để thay thế cho nhau nhằm tránh lặp từ.
Tuy nhiên, một số từ nếu trong cùng ngữ cảnh (context) mà thay thế cho nhau sẽ làm thay đổi nội dung câu. Do vậy, sinh viên không chuyên năm thứ nhất thường mắc lỗi trong việc tìm đúng từ phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ 1: Sinh viên thường viết ‘He has a large mouth’ để miêu tả anh ấy có miệng rộng. Trong trường hợp này từ ‘large’ phải được thay bằng từ ‘big’ vì cụm từ ‘a large mouth’ có nghĩa ‘anh ta là người lắm mồm’. Nếu ta muốn nói miệng của anh ta rộng hay không thì ta phải viết là ‘a big mouth’.
Ví dụ 2: Her older brother likes playing football.
‘Older’ và ‘elder’ đều là dạng so sánh hơn của tính từ ‘old’, nhưng khi nói đến người anh hay người chị trong gia đình ta dùng ‘elder’.
Ví dụ 3: My grandfather is old, but he is still strong.
Tính từ ‘strong’ có thể kết hợp với danh từ để mang nghĩa chuyển như trong cụm từ ‘strong wine’, ‘strong wind’, nhưng khi nói đến sức khỏe, chúng ta thường dùng từ ‘healthy’, đặc biệt trong câu này nó đối lập với từ ‘old’.
Ví dụ 4: Sinh viên cũng thường dùng nhầm từ trong các cặp từ mang nghĩa tương tự nhau như ‘question/ ask’, ‘other/ another’, ‘like/ as’, ‘best/ most’.
1.1.2. Lỗi dùng sai từ loại
Đây có lẽ là loại lỗi thường gặp nhất khi sinh viên dùng từ viết câu, đặc biệt là những từ mà từ loại của chúng chỉ có sự khác biệt chút ít về cách viết.
Ví dụ: 1. I have difficult in learning English --> difficulty
2. I usually have a bathe in the morning --> bath
Sinh viên cũng thường xuyên quên biến đổi động từ thành tính từ bằng cách thêm ‘ed’ vào sau.
Ví dụ: 1. I felt relax --> relaxed
2. I was no longer frighten --> frightened
Bên cạnh đó, việc dùng tính từ thay cho trạng từ hay ngược lại cũng là lỗi sai phổ biến khi sinh viên viết câu.
Ví dụ: .....When necessarily.... --> necessary
1.1.3.Lỗi dùng nhầm từ này với từ khác
Có nhiều từ trong tiếng Anh có cách viết gần giống nhau. Chính vì vậy hiện tượng nhầm lẫn giữa các từ cũng thường xảy ra khi sinh viên nhầm từ này với từ khác vì chúng trông giống với từ mà họ muốn dùng.
Các từ sau đây thường bị nhầm lẫn với nhau: ‘conscience’, ‘conscious’ và ‘conscientious’, nhưng nếu biết cách đưa từ vào trong văn cảnh và ghi nhớ thì sinh viên có thể phân biệt chúng một cách dễ dàng hơn.
Ví dụ: 1. He had a clear conscience because he knew he hadn’t committed the crime. (Trong câu này, từ ‘conscience’ miêu tả khả năng phán xét hành vi là đúng hay sai, hành vi đó là tốt hay xấu)
2. He was conscious of the fact that his associates thought he had taken the money. (Cụm từ ‘be conscious of’ trong câu này có nghĩa là ‘nhận thức được điều gì’.)
3. Conscientious lawyers tracked down every clue and collected enough evidence to prove that her client was innocent. (Tính từ ‘conscientious’ kết hợp với danh từ trong ví dụ này chỉ một người cẩn thận và tỷ mỉ.)
.