1. B
cấu trúc: so...that...: quá....đến nỗi mà....
2 A
your + own + sth: cái gì đó của RIÊNG bạn
3.B
be connected to: được kết nối với
4. D
be equipped with sth : được trang bị với cái gì
5.C
no longer : không còn (nữa)
6.A
sort out : giải quyết
7. D
leave : để lại/ chừa lại cái gì
8. A
data :dữ liệu
9. B
available :có sẵn
10. B
permanent resident : Thẻ thường trú