H
hieuhanh2003
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
các a/c và các bạn dịch hộ mấy câu TA hộ mình. Thanks nhiều!
1. What other sports are cheerleaders often good at?
2. Some team also enter competitions.
Mình có hai câu và thêm vài câu hỏi nữa: dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh, thay đổi dạng của từ nếu cần thiết.
1. Emma's dad / drive / bad.
2. Jill / speak / Vietnamese / fluent.
3. Tom / play / the / guitar / good.
4. My father / never / drive / fast.
5. Tim / learn / really / hard / at school.

1. What other sports are cheerleaders often good at?
2. Some team also enter competitions.
Mình có hai câu và thêm vài câu hỏi nữa: dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh, thay đổi dạng của từ nếu cần thiết.
1. Emma's dad / drive / bad.
2. Jill / speak / Vietnamese / fluent.
3. Tom / play / the / guitar / good.
4. My father / never / drive / fast.
5. Tim / learn / really / hard / at school.