Ngoại ngữ COLLOCATIONS THƯỜNG GẶP

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,361
6,062
801
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

[COLLOCATIONS VỚI BIG,GREAT,LARGE,STRONG ....]
"Big” thường dùng với các sự kiện.

• a big accomplishment: một thành tựu lớn
• a big decision: một quyết định lớn
• a big disappointment: một sự thất vọng lớn
• a big failure: một thất bại lớn
• a big improvement: một cải tiến lớn
• a big mistake: một sai lầm lớn
• a big surprise: một bất ngờ lớn

"Great” thường diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.

Great + feelings (cảm giác)

• great admiration: ngưỡng mộ
• great anger: giận dữ
• great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
• great excitement: sự phấn khích lớn
• great fun: niềm vui lớn
• great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
• great joy: niềm vui lớn

Great + qualities (đặc tính)

• in great detail: rất chi tiết
• great power: năng lượng lớn
• great pride: niềm tự hào lớn
• great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
• great skill: kỹ năng tuyệt vời
• great strength: sức mạnh lớn
• great understanding: hiểu biết tuyệt vời
• great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
• great wealth: của cải lớn

"Large” thường liên quan tới số và các phép đo lường.
• a large amount: một số lượng lớn
• a large collection: một bộ sưu tập lớn
• a large number (of): một số lượng lớn (của)
• a large population: một dân số lớn
• a large proportion: một tỷ lệ lớn
• a large quantity: một số lượng lớn
• a large scale: quy mô lớn

"Strong” thường liên quan tới thực tế và ý kiến.
Strong + facts/opinions (sự việc/ý kiến)

• strong argument: luận điểm mạnh mẽ
• strong emphasis: sự nhấn mạnh
• strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
• strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
• strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
• strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
• strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
• strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
• strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
• strong resistance: sự kháng cự mạnh

Strong + senses (giác quan)

• a strong smell: nặng mùi
• a strong taste: một hương vị mạnh mẽ

"Deep” thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.
• deep depression: trầm cảm sâu sắc
• deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
• in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
• in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
• in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)

"Heavy” thường dùng với thời tiết.
• heavy rain: mưa lớn
• heavy snow: tuyết nặng
• heavy fog: sương mù dày đặc

Heavy + bad habit (thói quen xấu)

• a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
• a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
• a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng

Cách dùng khác

• heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
• heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều
 
Top Bottom