Ngoại ngữ [ Từ vựng ] World Cup

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,361
6,062
801
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1 サ ッ カ ー (n) サ ッ カ ー bóng đá
2 優勝 (n) ゆ う し ょ う chiến thắng
3 ボ ー ル (n) ボ ー ル quả bóng
4 決勝 (n) け っ し ょ う chung kết
5 ペ ナ ル テ ィ (n) ペ ナ ル テ ィ hình phạt
6 ト ー ナ メ ン ト (n) ト ー ナ メ ン ト giải đấu
7 喝 さ い (n) か っ さ い cổ vũ
8 ゴ ー ル (n) ゴ ー ル mục tiêu
9 守備 (n) し ゅ び phòng thủ
10 攻 撃 こ う げ き tấn công
11 蹴 る (v) け る đá
12 パ ス (n) パ ス vượt qua
13 勝者 (n) し ょ う し ゃ người chiến thắng
14 敗者 (n) は い し ゃ
15 ワ ー ル ド カ ッ プ (n ) ワ ー ル ド カ ッ プ Cúp thế giới/ Word Cup
16 FIFA ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー (n)
フ ィ フ ァ ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー
danh hiệu FIFA World Cup
hình thức thi đấu.


1 グループリーグ Vòng bảng
2 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp
3 ラウンド16、ベスト16 Vòng 1/16
4 準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう) Tứ kết
5 準決勝 (じゅんけっしょう) Bán kết 3
6 位決定戦 (さんいけっていせん) Tranh giải
7 決勝(けっしょう) Chung kết, Tranh giải nhất
8 チャンピオン Vô địch
thời gian thi đấu.


1 ハーフタイム Nghỉ giải lao
2 前半 Hiệp 1
3 後半 Hiệp 2
4 延長戦 Hiệp phụ
5 ロスタイム Bù giờ
đội bóng và trọng tài.


1 プレー ヤー Cầu thủ, người chơi bóng
2 監督, コーチ Huấn luyện viên
3 キャプテン Đội trưởng
4 ゴールキーパー Thủ môn
5 ディフェンダー Hậu vệ
6 センターバック Hậu vệ trung tâm
7 サイドバック Hậu vệ cánh
8 ミッドフィルダー(MF) Tiền vệ
9 サイドハーフ Tiền vệ cánh
10 トップ下 Tiền vệ tấn công
11 フォワード(FW) Tiền đạo
12 レフェリー Trọng tài chính
13 線審, ラインマン Trọng tài biên
phạm lỗi.


1 オフサイド Việt vị
2 イエローカード Thẻ vàng
3 レッドカード Thẻ đỏ
 

Kuroko - chan

Học sinh tiêu biểu
HV CLB Hội họa
Thành viên
27 Tháng mười 2017
4,573
7,825
774
21
Hà Nội
Trường Đời
1 サ ッ カ ー (n) サ ッ カ ー bóng đá
2 優勝 (n) ゆ う し ょ う chiến thắng
3 ボ ー ル (n) ボ ー ル quả bóng
4 決勝 (n) け っ し ょ う chung kết
5 ペ ナ ル テ ィ (n) ペ ナ ル テ ィ hình phạt
6 ト ー ナ メ ン ト (n) ト ー ナ メ ン ト giải đấu
7 喝 さ い (n) か っ さ い cổ vũ
8 ゴ ー ル (n) ゴ ー ル mục tiêu
9 守備 (n) し ゅ び phòng thủ
10 攻 撃 こ う げ き tấn công
11 蹴 る (v) け る đá
12 パ ス (n) パ ス vượt qua
13 勝者 (n) し ょ う し ゃ người chiến thắng
14 敗者 (n) は い し ゃ
15 ワ ー ル ド カ ッ プ (n ) ワ ー ル ド カ ッ プ Cúp thế giới/ Word Cup
16 FIFA ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー (n)
フ ィ フ ァ ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー
danh hiệu FIFA World Cup
hình thức thi đấu.


1 グループリーグ Vòng bảng
2 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp
3 ラウンド16、ベスト16 Vòng 1/16
4 準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう) Tứ kết
5 準決勝 (じゅんけっしょう) Bán kết 3
6 位決定戦 (さんいけっていせん) Tranh giải
7 決勝(けっしょう) Chung kết, Tranh giải nhất
8 チャンピオン Vô địch
thời gian thi đấu.


1 ハーフタイム Nghỉ giải lao
2 前半 Hiệp 1
3 後半 Hiệp 2
4 延長戦 Hiệp phụ
5 ロスタイム Bù giờ
đội bóng và trọng tài.


1 プレー ヤー Cầu thủ, người chơi bóng
2 監督, コーチ Huấn luyện viên
3 キャプテン Đội trưởng
4 ゴールキーパー Thủ môn
5 ディフェンダー Hậu vệ
6 センターバック Hậu vệ trung tâm
7 サイドバック Hậu vệ cánh
8 ミッドフィルダー(MF) Tiền vệ
9 サイドハーフ Tiền vệ cánh
10 トップ下 Tiền vệ tấn công
11 フォワード(FW) Tiền đạo
12 レフェリー Trọng tài chính
13 線審, ラインマン Trọng tài biên
phạm lỗi.


1 オフサイド Việt vị
2 イエローカード Thẻ vàng
3 レッドカード Thẻ đỏ
tiếng trung với tiếng nhật ạ?
 
  • Like
Reactions: hatsune miku##

phuongthudn2@gmail.com

Học sinh mới
Thành viên
27 Tháng mười hai 2018
31
14
6
17
Đà Nẵng
THCS Lương Thế Vinh
Phiên âm cho bạn nào thắc mắc:
1 サ ッ カ ー (n) サ ッ カ ー bóng đá ('sat kaa/'sat ka)
2 優勝 (n) ゆ う し ょ う chiến thắng(yuu shou)
3 ボ ー ル (n) ボ ー ル quả bóng(bou lu)
4 決勝 (n) け っ し ょ う chung kết(ket shou)
5 ペ ナ ル テ ィ (n) ペ ナ ル テ ィ hình phạt(penaluti)
6 ト ー ナ メ ン ト (n) ト ー ナ メ ン ト giải đấu(tounamento)
7 喝 さ い (n) か っ さ い cổ vũ(katsai)
8 ゴ ー ル (n) ゴ ー ル mục tiêu(goulu)
9 守備 (n) し ゅ び phòng thủ(shubi)
10 攻 撃 こ う げ き tấn công(kougeki)
11 蹴 る (v) け る đá(kelu)
12 パ ス (n) パ ス vượt qua(pasuu)
13 勝者 (n) し ょ う し ゃ người chiến thắng (shousha)
14 敗者 (n) は い し ゃ (haisha)
15 ワ ー ル ド カ ッ プ (n ) ワ ー ル ド カ ッ プ Cúp thế giới/ Word Cup(waaludokappu)
16 FIFA ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー (n)(fifawaaludokapputorofii)
danh hiệu FIFA World Cup
hình thức thi đấu.


1 グループリーグ Vòng bảng(guluupuliigu)
2 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp(tounamento)
3 ラウンド16、ベスト16 Vòng 1/16(raundo jyuroku,besuto jyuroku)
4 準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう) Tứ kết(junjunketshou)
5 準決勝 (じゅんけっしょう) Bán kết 3(junketshou)
6 位決定戦 (さんいけっていせん) Tranh giải(san iketteisen)
7 決勝(けっしょう) Chung kết, Tranh giải nhất(ketshou)
8 チャンピオン Vô địch(champion)
thời gian thi đấu.


1 ハーフタイム Nghỉ giải lao(haafutaimu)
2 前半 Hiệp 1(Zenhan)
3 後半 Hiệp 2(kohan)
4 Hiệp phụ(enchousen)
5 ロスタイム Bù giờ(rosutaimu)
đội bóng và trọng tài.


1 プレー ヤー Cầu thủ, người chơi bóng(puleiyaa)
2 監督, コーチ Huấn luyện viên(kouchi)
3 キャプテン Đội trưởng(kyaputen)
4 ゴールキーパー Thủ môn(goulukiipaa)
5 ディフェンダー Hậu vệ(difendaa)
6 センターバック Hậu vệ trung tâm(sentaabatku)
7 サイドバック Hậu vệ cánh(saidobatku)
8 Tiền vệ(mitdofirudaa)
9 サイドハーフ Tiền vệ cánh(saidohaafu)
10 トップ下 Tiền vệ tấn công(toppuka)
11 フォワード(FW) Tiền đạo(fouwaado)
12 レフェリー Trọng tài chính(lefilii)
13 線審, ラインマン Trọng tài biên(rainman)
phạm lỗi.


1 オフサイド Việt vị(ofusaido)
2 イエローカード Thẻ vàng(ieloukaado)
3 レッドカード Thẻ đỏ(retdokaado)
 
Top Bottom