Ngoại ngữ Chia sẻ các cụm từ khó !!!

mikageyuki

Học sinh
Thành viên
29 Tháng năm 2015
3
6
21
1. Prior to (=before)
Ví dụ: tình huống thông báo ở sân bay/ ga tàu rất hay có câu “ Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure” (Hãy đến sân bay sớm 2 tiếng trước giờ khởi hành!)

2. In favour/favor of (tán thành, ủng hộ)
Ví dụ: The majority was in favor of the new proposal.

3. In charge of (chịu trách nhiệm)
Ví dụ: Mr. Phillip Vargas is in charge of the Sales Department.

4. On account of (=because of)
Ví dụ: The game was delayed on account of the rain.

5. By means of (bằng cách)
Ví dụ: She tried to explain by means of sign language.

6. Be at stake (be in danger- gặp nguy hiểm)
Ví dụ: Thousands of people will be at stake if emergency aid does not arrive soon.

7. Be concerned about (lo lắng về vấn đề gì)
Ví dụ: I’m a bit concerned about the limited time for this project.

8. Take something into consideration (quan tâm, chú trọng đến cái gì)
Ví dụ: When choosing a supplier, we should take price into consideration.

9. Demand for (nhu cầu cho sản phẩm gì)
Ví dụ: There’s no demand for that product nowadays.

10. Take advantage of something (tận dụng/lợi dụng)
 
  • Like
Reactions: phuong_dongquan

Maymay09

Học sinh tiến bộ
Thành viên
6 Tháng mười hai 2015
235
226
151
Bình Dương
ĐH
  1. No problem: Dễ thôi
  2. No offense: Không phản đối
  3. Not long ago: cách đây không lâu
  4. Out of order: Hư, hỏng
  5. Out of luck: Không may
  6. Out of question: Không thể được
  7. Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
  8. Out of touch: Không còn liên lạc
  9. One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
  10. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
  11. Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
  12. Poor thing: Thật tội nghiệp
  13. Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
  14. Little by little: Từng li, từng tý
  15. Let me go: Để tôi đi
  16. Let me be: Kệ tôi
  17. Long time no see: Lâu quá không gặp
  18. Make yourself at home: Cứ tự nhiên
  19. Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
  20. My pleasure: Hân hạnh
  21. Make best use of: tận dụng tối đa
  22. Nothing: Không có gì
  23. Nothing at all: Không có gì cả
  24. No choice: Không có sự lựa chọn
  25. No hard feeling: Không giận chứ
  26. Not a chance: Chẳng bao giờ
  27. Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
  28. No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
  29. No more: Không hơn
  30. No more, no less: Không hơn, không kém
  31. No kidding?: Không đùa đấy chứ?
  32. Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  33. None of your business: Không phải chuyện của anh
  34. No way: Còn lâu
  35. So so: Thường thôi
  36. So what?: Vậy thì sao?
  37. Stay in touch: Giữ liên lạc
  38. Step by step: Từng bước một
  39. See?: Thấy chưa?
  40. Sooner or later: Sớm hay muộn
  41. That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
  42. Too good to be true: Thiệt khó tin
  43. Too bad: Ráng chiụ
  44. The sooner the better: Càng sớm càng tốt
  45. Take it or leave it: Chịu hay không
  46. There is no denial that…: không thể chối cãi là…
  47. Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
  48. What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
  49. What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là
  50. Well?: Sao hả?
  51. Well then: Vậy thì
  52. Who knows: Ai biết
  53. Way to go: Khá lắm, được lắm
  54. Why not ?: Sao lại không?
  55. You see: Anh thấy đó
 
  • Like
Reactions: phuong_dongquan
Top Bottom