money

  1. Hien Dang

    Ngoại ngữ [Hướng dẫn viết luận theo chủ đề] Money

    bargain: mặc cả coupon: mã giảm giá discount: giảm giá price tag: mác giá receipt: hoá đơn refund: hoàn tiền sale: đợt giảm giá special offer generous: hào phóng stingy: keo kiệt loan: khoản cho vay debt: khoản nợ owe: nợ profit: lợi nhuận income: thu nhập invest: đầu tư currency: tiền tệ cash...
Top Bottom