Kết quả tìm kiếm

  1. Lê Thụy My

    English THCS Chia dạng của từ

    hatred(n) sự ghét timeless(a) vĩnh cửu, vô tận representation(n) sự diễn tả, sự đại diện frightened(a) bị hoảng sợ movement(n) sự di chuyển provisionally(adv) một cách tạm thời speech(n) lời nói, bài nói misjudged: đánh giá sai impoverished(v) làm cho nghèo đi demoralized (v) bị làm cho nản...
  2. Lê Thụy My

    Ngoại ngữ Ứng tuyển gia nhập BQT môn tiếng Anh năm 2022

    Đăng ký phụ trách box Ngoại ngữ Tôi cam kết sẽ cân đối thời gian để việc tham gia BQT không ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập và cuộc sống. Tôi cam kết đã suy nghĩ rất kỹ trước khi ứng tuyển và không kèm theo mục đích vụ lợi nào khác. Tôi chấp nhận chịu hình phạt 10 điểm cảnh cáo nếu thiếu...
Top Bottom